Liên hệ tư vấn

15+ Cách tăng tốc độ website WordPress chi tiết từ A-Z


Tăng tốc độ WordPress là một trong những việc cần thiết nhất. Theo một nghiên cứu của Google, nếu thời gian tải trang của website tăng lên từ 1 giây lên 3 giây, tỷ lệ thoát trang sẽ tăng lên 32%. Nếu thời gian tải trang tăng lên từ 1 giây lên 6 giây, tỷ lệ thoát trang sẽ tăng lên 106%.


15-cach-tang-toc-website-wordpress-chi-tiet

Tại sao cần phải tăng tốc độ WordPress?

Tốc độ tải trang là thời gian mà trang web của bạn cần để tải xong nội dung và hiển thị cho người dùng. Tốc độ website không chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, mà còn ảnh hưởng đến SEO, tức là khả năng xếp hạng của website trên các công cụ tìm kiếm như Google. Dưới đây là một số lý do tại sao bạn cần phải tăng tốc website WordPress:

Tốc độ website là yếu tố xếp hạng của Google

Các-yếu-tố-ảnh-hưởng-đến-tốc-độ-tải-trang

Google đã công bố rằng tốc độ website là một trong những yếu tố xếp hạng trên thiết bị di động từ năm 2018. Ngoài ra, Google cũng sử dụng các chỉ số Core Web Vitals để đánh giá chất lượng của trang web, trong đó có LCP (Largest Contentful Paint), FID (First Input Delay) và CLS (Cumulative Layout Shift), liên quan đến thời gian tải, phản hồi và ổn định của trang web. Do đó, nếu website của bạn chậm, bạn sẽ khó có thể xếp hạng cao trên Google.

Tốc độ website ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng

Đợi-công-cụ-kiểm-tra-tốc-độ-của-website

Người dùng internet ngày càng yêu cầu trang web phải nhanh và mượt. Theo một nghiên cứu của Google, 53% người dùng sẽ rời khỏi trang web nếu thời gian tải lớn hơn 3 giây. Ngoài ra, một sự chậm trễ 1 giây trong thời gian tải có thể giảm tỷ lệ chuyển đổi lên đến 7%. Do đó, nếu website của bạn chậm, bạn sẽ mất đi nhiều khách hàng tiềm năng và doanh thu.

Tốc độ website ảnh hưởng đến Bounce Rate

Đánh-giá-và-cải-tiến-website-để-tăng-tốc-độ,-bảo-mật-và-trải-nghiệm-người-dùng

Bounce Rate là tỷ lệ phần trăm người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất. Bounce Rate cao có thể cho thấy rằng trang web của bạn không thu hút hoặc không phù hợp với người dùng. Theo một nghiên cứu của Pingdom, Bounce Rate tăng lên 32% khi thời gian tải trang từ 1 giây lên 3 giây, và tăng lên 90% khi thời gian tải trang từ 1 giây lên 5 giây. Do đó, nếu website của bạn chậm, bạn sẽ có nhiều người dùng bỏ đi và không quay lại.

Tốc độ website ảnh hưởng đến quá trình thu thập dữ liệu của Google

Kiem-tra-toc-do-tai-trang

Google sử dụng các robot để thu thập và lập chỉ mục các trang web trên internet. Tuy nhiên, Google có một ngân sách thu thập dữ liệu (crawl budget) cho mỗi trang web, tức là số lượng trang web mà Google có thể thu thập trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu website của bạn chậm, Google sẽ mất nhiều thời gian hơn để thu thập các trang web của bạn, và do đó sẽ bỏ qua nhiều trang web quan trọng. Điều này có thể làm giảm khả năng xuất hiện của website của bạn trên kết quả tìm kiếm.

Các nguyên nhân chính khiến Website WordPress bị chậm

  1. Hình ảnh quá lớn hoặc không được tối ưu:
  2. CSS, HTML và JavaScript không được tối ưu
  3. Không sử dụng CDN
  4. Thời gian phản hồi của máy chủ quá cao
  5. Theme không phù hợp
  6. Không bật nén Brotli
  7. Không nâng cấp PHP
  8. Không tận dụng tối đa bộ nhớ đệm của web
  9. Có quá nhiều plugin không quan trọng
  10. Quá nhiều Redirection
  11. Chọn dịch vụ Hosting không phù hợp, chất lượng kém
  12. Quá nhiều @import
  13. Chưa sử dụng Lazy Load hiệu quả
  14. Có quá nhiều Popup
  15. Database ngày càng phình to, chậm chạp
  16. vv…

15 cách tăng tốc độ WordPress mới nhất 2023

Trong phần này, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn 15 cách tăng tốc độ WordPress mới nhất 2023 mà bạn có thể áp dụng ngay để cải thiện hiệu năng của website của mình.

1. Nén ảnh

nen-anh-tren-wordpress

Ảnh là một trong những thành phần chiếm nhiều dung lượng nhất trên website. Nếu bạn sử dụng nhiều ảnh có kích thước và chất lượng cao, điều này sẽ làm chậm thời gian tải trang của website. Do đó, bạn nên nén ảnh trước khi upload lên website để giảm dung lượng và tăng tốc độ WordPress.

Bạn có thể sử dụng các công cụ nén ảnh online như TinyPNG, Compress JPEG, Optimizilla… hoặc các plugin nén ảnh cho WordPress như Smush, EWWW Image Optimizer, ShortPixel… để nén ảnh một cách tự động và hiệu quả.

Để cài Plugin tối ưu hóa hình ảnh, bạn làm như sau:

  • Đăng nhập vào trang quản trị WordPress của bạn.
  • Chọn Plugins > Add New.
  • Gõ tên Plugin mà bạn muốn cài vào ô tìm kiếm.
  • Tìm plugin có tên mà bạn đã nhập và nhấn Install Now.
  • Sau khi plugin được cài đặt, nhấn Activate.

2. Tối ưu CSS, HTML và JavaScript

Tối-ưu-kỹ-thuật-SEO

CSS, HTML và JavaScript là những ngôn ngữ lập trình cơ bản để xây dựng website. Tuy nhiên, nếu bạn viết code không chuẩn hoặc có nhiều khoảng trắng, comment, dòng trống… điều này sẽ làm tăng dung lượng và thời gian xử lý của code. Do đó, bạn nên tối ưu CSS, HTML và JavaScript bằng cách loại bỏ những phần không cần thiết, gộp nhiều file thành một file, minify code… để giảm dung lượng và tăng tốc độ WordPress.

Bạn có thể sử dụng các công cụ online như CSS Minifier, HTML Minifier, JavaScript Minifier… hoặc các plugin cho WordPress như Autoptimize, WP Rocket, W3 Total Cache… để tối ưu CSS, HTML và JavaScript một cách tự động và hiệu quả.

Để sử dụng plugin WP Rocket để tối ưu CSS, HTML và JavaScript, bạn làm theo các bước sau:

Bước 1: Đăng nhập vào trang quản trị WordPress của bạn.

wordpress-login-box

Bước 2: Tải File .zip của Plugin WP Rocket về máy tính. Thường thì WP Rocket là bản Premium trả phí nên bạn sẽ phải mua. Khi mua và thanh toán xong bạn sẽ tải được file Plugin về.

Cài đặt Plugin WP Rocket

Bước 3: Chọn Plugins > Add New. Sau đó nhấp vào nút “Choose File” và bấm “Install Now”.

install-wp-rocket-plugin

Bước 4: Chọn Settings > WP Rocket.

setup-plugin-wp-rocket

Bước 5: Chọn tab File Optimization.

nen-file-wordpress-bang-wp-rocket

Bước 6: Chọn các tùy chọn sau:

  • Minify HTML: để loại bỏ các khoảng trắng và ký tự không cần thiết trong mã HTML.
  • Minify CSS: để loại bỏ các khoảng trắng và ký tự không cần thiết trong mã CSS.
  • Combine CSS Files: để gộp các tệp tin CSS lại với nhau thành một tệp tin duy nhất.
  • Optimize CSS Delivery: để loại bỏ hoặc hoãn việc tải các mã CSS không cần thiết cho hiển thị ban đầu của trang web.
  • Minify JavaScript: để loại bỏ các khoảng trắng và ký tự không cần thiết trong mã JavaScript.
  • Combine JavaScript Files: để gộp các tệp tin JavaScript lại với nhau thành một tệp tin duy nhất.
  • Load JavaScript Deferred: để hoãn việc tải các mã JavaScript cho đến khi trang web được hiển thị hoàn toàn.

Bước 7: Nhấn Save Changes để lưu các thiết lập.

3. Sử dụng CDN

CDN (Content Delivery Network) là một hệ thống các máy chủ được phân bổ khắp các vị trí địa lý khác nhau để phân phối nội dung của website cho người dùng một cách nhanh chóng và an toàn. Khi bạn sử dụng CDN, nội dung của website sẽ được lưu trữ trên các máy chủ gần vị trí của người dùng nhất. Điều này sẽ giúp giảm khoảng cách truyền dữ liệu và thời gian phản hồi của máy chủ. Do đó, bạn nên sử dụng CDN để tăng tốc độ WordPress.

wordpress-cdn

Bạn có thể sử dụng các dịch vụ CDN uy tín và phổ biến như Cloudflare, Amazon CloudFront, Akamai, KeyCDN… để kết nối với website của mình. Hầu hết các dịch vụ CDN đều có phiên bản miễn phí hoặc có thử nghiệm miễn phí cho bạn lựa chọn.

Để sử dụng Cloudflare làm ví dụ, bạn làm theo các bước sau:

  • Truy cập vào trang https://www.cloudflare.com/ và đăng ký một tài khoản miễn phí.
  • Nhập tên miền của trang web của bạn vào ô Enter your site.
  • Nhấn Add Site.
  • Chọn gói Free và nhấn Confirm Plan.
  • Chờ cho Cloudflare quét các bản ghi DNS của trang web của bạn và hiển thị kết quả.
  • Kiểm tra và xác nhận các bản ghi DNS, hoặc thêm hoặc xóa các bản ghi nếu cần.
  • Nhấn Continue.
  • Thay đổi nameservers của trang web của bạn sang nameservers do Cloudflare cung cấp. Bạn có thể làm điều này bằng cách đăng nhập vào trang quản lý tên miền của bạn và thay đổi nameservers trong phần DNS Settings.
  • Nhấn Done, check nameservers.
  • Chờ cho Cloudflare xác nhận việc thay đổi nameservers và kích hoạt CDN cho trang web của bạn. Điều này có thể mất từ vài phút đến vài giờ.

4. Hạn chế tối đa thời gian phản hồi Server

Thời gian phản hồi Server (Time To First Byte – TTFB) là thời gian mà máy chủ mất để gửi byte đầu tiên của nội dung cho trình duyệt của người dùng. TTFB ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian tải trang của website. Nếu TTFB cao, điều này sẽ làm chậm thời gian tải trang và ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. Do đó, bạn nên hạn chế tối đa thời gian phản hồi Server để tăng tốc độ WordPress.

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến TTFB, nhưng bạn có thể cải thiện TTFB bằng cách sử dụng CDN, nâng cấp PHP, tận dụng bộ nhớ đệm, chọn dịch vụ hosting phù hợp, giảm thiểu số lượng yêu cầu HTTP

google-page-speed-insight

Để sử dụng WebPageTest làm ví dụ, bạn làm theo các bước sau:

  • Truy cập vào trang https://www.webpagetest.org/.
  • Nhập URL của trang web của bạn vào ô Enter a Website URL.
  • Chọn một vị trí kiểm tra gần với vị trí của người dùng mục tiêu của bạn trong phần Test Location.
  • Nhấn Start Test.
  • Chờ cho công cụ kiểm tra xong và hiển thị kết quả.
  • Xem kết quả kiểm tra, bao gồm điểm số (từ A đến F), thời gian tải, số lượng yêu cầu, dung lượng, và TTFB.

5. Chọn Theme phù hợp

Theme là bộ khung thiết kế của website, quyết định giao diện và tính năng của website. Nếu bạn sử dụng một theme nặng, phức tạp hoặc không được cập nhật thường xuyên, điều này sẽ làm ảnh hưởng đến hiệu năng và tốc độ website. Do đó, bạn nên chọn theme phù hợp với mục đích và nhu cầu của website, nhẹ, đơn giản và được cập nhật thường xuyên để tăng tốc độ WordPress.

Bạn có thể sử dụng các theme miễn phí hoặc trả phí từ các nguồn uy tín và chất lượng như WordPress.org, ThemeForest, Elegant Themes… Bạn nên kiểm tra các thông số như kích thước, số lượng yêu cầu HTTP, thời gian tải trang… của theme trước khi quyết định sử dụng.

cach-chon-theme-wordpress-phu-hop

Để chọn theme phù hợp cho website WordPress của bạn, bạn làm theo các bước sau:

  • Đăng nhập vào trang quản trị WordPress của bạn.
  • Chọn Appearance > Themes.
  • Chọn Add New.
  • Tìm kiếm theme theo từ khóa, danh mục hoặc tính năng.
  • Xem trước theme bằng cách nhấn Preview.
  • Nếu bạn thích theme, nhấn Install và Activate.

6. Bật nén Brotli

Nén Brotli là một thuật toán nén mới được Google phát triển và được hỗ trợ bởi các trình duyệt hiện đại. Nén Brotli có thể giảm dung lượng của các file HTML, CSS và JavaScript lên đến 26% so với nén Gzip truyền thống. Điều này sẽ giúp giảm thời gian truyền dữ liệu và tăng tốc độ WordPress. Do đó, bạn nên bật nén Brotli để tăng tốc độ WordPress.

Bạn có thể bật nén Brotli bằng cách sử dụng các plugin cho WordPress như WP Rocket, W3 Total Cache… hoặc bằng cách chỉnh sửa file .htaccess hoặc nginx.conf của máy chủ. Bạn cần kiểm tra xem máy chủ của bạn có hỗ trợ nén Brotli hay không trước khi bật nén Brotli.

Bạn có thể sử dụng plugin Enable Brotli hoặc cấu hình máy chủ theo hướng dẫn sau:

  • Nếu bạn sử dụng máy chủ Apache, bạn cần cài đặt module mod_brotli bằng cách sử dụng lệnh sau: sudo apt-get install brotli sudo a2enmod brotli
  • Sau đó, bạn cần chỉnh sửa file .htaccess trong thư mục gốc của website WordPress của bạn và thêm các dòng sau: <IfModule mod_brotli.c> AddOutputFilterByType BROTLI_COMPRESS text/html text/plain text/xml text/css text/javascript application/javascript </IfModule>
  • Nếu bạn sử dụng máy chủ Nginx, bạn cần cài đặt module ngx_brotli bằng cách sử dụng lệnh sau: sudo apt-get install git cd /usr/local/src sudo git clone https://github.com/google/ngx_brotli.git cd ngx_brotli sudo git submodule update --init cd /usr/local/src/nginx-1.18.0 sudo ./configure --add-module=/usr/local/src/ngx_brotli sudo make sudo make install
  • Sau đó, bạn cần chỉnh sửa file nginx.conf trong thư mục /etc/nginx/ và thêm các dòng sau: brotli on; brotli_comp_level 6; brotli_types text/plain text/css application/javascript application/x-javascript text/xml application/xml application/xml+rss text/javascript image/x-icon image/vnd.microsoft.icon image/bmp image/svg+xml;

7. Nâng cấp PHP

php-hosting

PHP là ngôn ngữ lập trình được sử dụng rộng rãi để xây dựng các website dinh dạng, trong đó có WordPress. PHP có nhiều phiên bản khác nhau, và mỗi phiên bản có những cải tiến về hiệu suất và bảo mật. Nếu bạn sử dụng một phiên bản PHP cũ, điều này sẽ làm ảnh hưởng đến tốc độ và an toàn của website. Do đó, bạn nên nâng cấp PHP lên phiên bản mới nhất để tăng tốc độ WordPress.

Bạn có thể kiểm tra phiên bản PHP đang sử dụng bằng cách sử dụng plugin Display PHP Version cho WordPress hoặc bằng cách tạo một file phpinfo.php với nội dung <?php phpinfo(); ?> và upload lên thư mục gốc của website. Bạn có thể nâng cấp PHP bằng cách liên hệ với nhà cung cấp hosting hoặc bằng cách tự thay đổi trong bảng điều khiển hosting. Bạn nên sao lưu website trước khi nâng cấp PHP để tránh xảy ra lỗi.

Xem thêm: TOP 8+ công cụ kiểm tra hiệu suất website tốt nhất

8. Tận dụng tối đa bộ nhớ đệm của web

dns-cache

Bộ nhớ đệm (caching) là quá trình lưu trữ các phiên bản tĩnh của nội dung website trên máy chủ hoặc trình duyệt của người dùng. Khi người dùng truy cập website, nội dung được lấy từ bộ nhớ đệm thay vì phải tải lại từ máy chủ. Điều này sẽ giúp giảm thời gian phản hồi của máy chủ, số lượng yêu cầu HTTP và tăng tốc độ WordPress.

Bạn có thể sử dụng các plugin cho WordPress như WP Rocket, W3 Total Cache, WP Super Cache… để thiết lập bộ nhớ đệm cho website một cách tự động và hiệu quả. Bạn nên chọn một plugin phù hợp với website của mình và tuân theo các hướng dẫn của plugin để cấu hình bộ nhớ đệm.

9. Xóa bỏ các Plugin không quan trọng

cap-nhat-plugin

Plugin là những phần mở rộng cho website, giúp thêm các tính năng và chức năng cho website. Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng quá nhiều plugin hoặc các plugin không được cập nhật, không tương thích hoặc chất lượng kém, điều này sẽ làm ảnh hưởng đến hiệu năng và tốc độ website. Do đó, bạn nên xóa bỏ các plugin không quan trọng để tăng tốc độ WordPress.

Bạn có thể kiểm tra số lượng và chất lượng của các plugin đang sử dụng bằng cách vào mục Plugins trong WordPress hoặc sử dụng plugin P3 (Plugin Performance Profiler) để phân tích ảnh hưởng của các plugin đến thời gian tải trang. Bạn nên xóa bỏ các plugin không cần thiết, không được cập nhật, không tương thích hoặc chất lượng kém. Bạn nên giữ lại các plugin thiết yếu và chất lượng cao cho website của mình.

Để xóa bỏ các plugin không quan trọng trên WordPress, bạn làm theo các bước sau:

  • Đăng nhập vào trang quản trị WordPress của bạn.
  • Chọn Plugins > Installed Plugins.
  • Kiểm tra các plugin đã cài đặt và xác định các plugin không quan trọng hoặc không sử dụng.
  • Chọn các plugin cần xóa và chọn Deactivate trong phần Bulk Actions.
  • Sau khi các plugin được vô hiệu hóa, chọn lại các plugin cần xóa và chọn Delete trong phần Bulk Actions.
  • Nhấn Apply để xác nhận việc xóa các plugin.

Xem thêm: Dashicon WordPress là gì? Cách xoá để Website nhẹ hơn

10. Giảm thiểu Redirection

Redirect là quá trình chuyển hướng người dùng từ một URL này sang một URL khác. Redirection có thể hữu ích trong một số trường hợp, như khi bạn thay đổi địa chỉ website, sửa lỗi 404, tối ưu SEO… Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng quá nhiều redirection, điều này sẽ làm tăng số lượng yêu cầu HTTP và thời gian tải trang của website. Do đó, bạn nên giảm thiểu redirection để tăng tốc độ WordPress.

Sử-dụng-Redirect-301

Bạn có thể kiểm tra số lượng và loại của các redirection đang sử dụng bằng cách sử dụng các công cụ online như Redirect Checker, Redirect Path, Screaming Frog… Bạn nên xóa bỏ các redirection không cần thiết, không hợp lệ hoặc chất lượng kém. Bạn nên giữ lại các redirection thiết yếu và chất lượng cao cho website của mình.

Để giảm thiểu redirection trên WordPress, bạn có thể sử dụng plugin Redirection hoặc cấu hình máy chủ theo hướng dẫn sau:

Nếu bạn sử dụng plugin Redirection, bạn làm theo các bước sau:

  • Đăng nhập vào trang quản trị WordPress của bạn.
  • Chọn Plugins > Add New.
  • Gõ Redirection vào ô tìm kiếm.
  • Tìm plugin có tên Redirection và nhấn Install Now.
  • Sau khi plugin được cài đặt, nhấn Activate.
  • Chọn Tools > Redirection.
  • Xem danh sách các redirection hiện có và xóa bỏ các redirection không cần thiết bằng cách nhấn Delete.
  • Thêm các redirection mới nếu cần bằng cách nhấn Add New.
  • Nhập URL nguồn, URL đích, loại redirection và nhóm redirection.
  • Nhấn Add Redirect để lưu lại.

Nếu bạn sử dụng máy chủ Apache, bạn cần chỉnh sửa file .htaccess trong thư mục gốc của website WordPress của bạn và thêm các dòng sau:

11. Chọn dịch vụ Hosting phù hợp

dich-vu-hosting-chat-luong-cao-tai-mdigi

Hosting là nơi lưu trữ các file và dữ liệu của website trên máy chủ. Hosting ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu năng và tốc độ website. Nếu bạn sử dụng một dịch vụ hosting chậm, không ổn định hoặc không phù hợp với website của mình, điều này sẽ làm ảnh hưởng đến thời gian phản hồi của máy chủ và trải nghiệm người dùng. Do đó, bạn nên chọn một dịch vụ hosting phù hợp để tăng tốc độ WordPress.

Bạn có thể chọn một trong các loại hosting phổ biến như shared hosting, VPS hosting, dedicated server, cloud hosting… tùy theo mục đích và nhu cầu của website. Bạn nên chọn một nhà cung cấp hosting uy tín và chất lượng như MDIGI, Hostinger, Bluehost, SiteGround… Bạn nên kiểm tra các thông số như dung lượng, băng thông, tốc độ, bảo mật, hỗ trợ kỹ thuật… của hosting trước khi quyết định sử dụng.

Để chọn dịch vụ Hosting phù hợp cho website WordPress của bạn, bạn làm theo các bước sau:

Xác định nhu cầu và ngân sách của bạn: Bạn nên xác định nhu cầu và ngân sách của bạn trước khi chọn dịch vụ Hosting, bao gồm:

  • Lượng truy cập: Bạn nên ước tính lượng truy cập hàng tháng của trang web của bạn để chọn dịch vụ Hosting có băng thông và khả năng xử lý phù hợp.
  • Dung lượng: Bạn nên ước tính dung lượng cần thiết để lưu trữ các tệp tin và dữ liệu của trang web của bạn để chọn dịch vụ Hosting có dung lượng lưu trữ đủ.
  • Tính năng: Bạn nên xem xét các tính năng mà dịch vụ Hosting cung cấp, như hỗ trợ SSL, backup, CDN, email, bảo mật, tốc độ, uptime, hỗ trợ kỹ thuật, và các tính năng khác.
  • Ngân sách: Bạn nên xác định ngân sách có thể chi tiêu cho dịch vụ Hosting để chọn dịch vụ Hosting có giá cả hợp lý và phù hợp với túi tiền của bạn.

So sánh các dịch vụ Hosting: Bạn nên so sánh các dịch vụ Hosting khác nhau theo các tiêu chí như băng thông, dung lượng lưu trữ, tính năng, giá cả, đánh giá và phản hồi của người dùng. Bạn có thể sử dụng các trang web so sánh Hosting như Hosting Review, Host Advice hoặc Who Is Hosting This để so sánh các dịch vụ Hosting một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Chọn dịch vụ Hosting phù hợp: Sau khi so sánh các dịch vụ Hosting, bạn nên chọn một dịch vụ Hosting phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn, cũng như có hỗ trợ tốt cho WordPress. Bạn có thể tham khảo các dịch vụ Hosting uy tín như FPT Cloud, Hostinger, Bluehost hoặc SiteGround. Sau khi chọn được dịch vụ Hosting, bạn nên đăng ký một gói Hosting và thanh toán cho dịch vụ. Bạn sẽ nhận được thông tin đăng nhập vào trang quản lý Hosting của bạn qua email.

12. Hạn chế @import

han-che-@import

@import là một cách để nhập nội dung của một file CSS vào một file CSS khác. @import có thể hữu ích trong việc tổ chức và quản lý code CSS. Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng quá nhiều @import, điều này sẽ làm tăng số lượng yêu cầu HTTP và thời gian xử lý của code CSS. Do đó, bạn nên hạn chế @import để tăng tốc độ WordPress.

Bạn có thể hạn chế @import bằng cách gộp nhiều file CSS thành một file CSS duy nhất hoặc bằng cách sử dụng các plugin cho WordPress như Autoptimize, WP Rocket, W3 Total Cache… để tự động gộp và minify code CSS.

13. Sử dụng Lazy Load

Tinh-nang-LazyLoad-cua-WP-Rocket

Lazy Load là kỹ thuật cho phép tải các thành phần của website (như ảnh, video…) chỉ khi người dùng cuộn trang xuống để xem chúng. Điều này sẽ giúp giảm số lượng yêu cầu HTTP và dung lượng tải trang ban đầu của website. Do đó, bạn nên sử dụng Lazy Load để tăng tốc độ WordPress.

Bạn có thể sử dụng các plugin cho WordPress như a3 Lazy Load, Lazy Load by WP Rocket, Smush… để thiết lập Lazy Load cho website một cách tự động và hiệu quả. Bạn nên chọn một plugin phù hợp với website của mình và tuân theo các hướng dẫn của plugin để cấu hình Lazy Load.

Bạn nên sử dụng Lazy Load cho các hình ảnh và các thành phần khác của trang web, bằng cách sử dụng các plugin như a3 Lazy Load, Lazy Load by WP Rocket hoặc Jetpack.

Để sử dụng plugin a3 Lazy Load làm ví dụ, bạn làm theo các bước sau:

  • Đăng nhập vào trang quản trị WordPress của bạn.
  • Chọn Plugins > Add New.
  • Gõ a3 Lazy Load vào ô tìm kiếm.
  • Tìm plugin có tên a3 Lazy Load và nhấn Install Now.
  • Sau khi plugin được cài đặt, nhấn Activate.
  • Chọn Settings > a3 Lazy Load.
  • Chọn các tùy chọn để bật Lazy Load cho các hình ảnh, video, iframe, hoặc các thành phần khác mà bạn muốn.
  • Nhấn Save Changes để lưu lại các thiết lập.

14. Hạn chế Popup

pop-up-gay-phien-nhieu

Popup là những cửa sổ nhỏ xuất hiện trên website, thường dùng để thu thập email, quảng cáo, thông báo… Popup có thể hữu ích trong việc tăng tỷ lệ chuyển đổi, tương tác và doanh thu của website. Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng quá nhiều popup hoặc các popup không được tối ưu, điều này sẽ làm ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và tốc độ website. Do đó, bạn nên hạn chế popup để tăng tốc độ WordPress.

Bạn có thể hạn chế popup bằng cách giảm số lượng và kích thước của popup, chỉ hiển thị popup khi người dùng thực hiện một hành động nhất định (như cuộn trang, rời khỏi trang…), thiết lập thời gian hiển thị và ẩn popup, sử dụng Lazy Load cho popup… Bạn nên chọn một plugin cho WordPress như OptinMonster, Elementor, Popup Maker… để thiết kế và quản lý popup một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.

Để sử dụng plugin Popup Maker làm ví dụ, bạn làm theo các bước sau:

  • Đăng nhập vào trang quản trị WordPress của bạn.
  • Chọn Plugins > Add New.
  • Gõ Popup Maker vào ô tìm kiếm.
  • Tìm plugin có tên Popup Maker – Responsive popup, Exit Intent Pop up, Email Optins & More và nhấn Install Now.
  • Sau khi plugin được cài đặt, nhấn Activate.
  • Chọn Popup Maker > Add Popup.
  • Nhập tên và tiêu đề cho popup của bạn.
  • Thiết kế nội dung cho popup của bạn bằng cách sử dụng trình soạn thảo WordPress hoặc các mã ngắn (shortcode).
  • Chọn các tùy chọn để thiết lập kích thước, vị trí, hiệu ứng, thời gian và điều kiện hiển thị cho popup của bạn.
  • Nhấn Publish để lưu lại popup của bạn.

15. Dọn dẹp cơ sở dữ liệu thường xuyên

database-wordpress

Cơ sở dữ liệu là nơi lưu trữ các thông tin của website WordPress, như nội dung bài viết, bình luận, tùy chọn cài đặt, plugin, theme… Cơ sở dữ liệu ảnh hưởng đến tốc độ tải WordPress bởi vì mỗi khi người dùng truy cập website, WordPress sẽ phải truy vấn cơ sở dữ liệu để lấy ra các thông tin cần thiết. Nếu cơ sở dữ liệu của bạn quá lớn, quá phức tạp hoặc quá nhiều thông tin không cần thiết, điều này sẽ làm chậm thời gian truy vấn và thời gian tải trang của website.

Do đó, bạn nên tối ưu cơ sở dữ liệu để tăng tốc độ tải WordPress. Bạn có thể làm điều này bằng cách:

  • Xóa bỏ các bài viết nháp, bình luận spam, phiên bản lưu trữ, plugin không sử dụng… để giảm dung lượng của cơ sở dữ liệu.
  • Sử dụng các plugin để sao lưu, tối ưu, dọn dẹp và sửa lỗi cơ sở dữ liệu, như WP-Optimize, WP-DBManager, All-in-One WP Migration…
  • Sử dụng bộ nhớ đệm để lưu trữ các phiên bản tĩnh của nội dung website và giảm số lượng truy vấn cơ sở dữ liệu, như WP Rocket, W3 Total Cache, WP Super Cache…
  • Chọn một dịch vụ hosting có hỗ trợ MySQL tốt và có khả năng chịu tải cao, như MDIGI Cloud.

Câu hỏi thường gặp

Kiểm tra tốc độ website ở đâu?

Bạn có thể sử dụng các công cụ online để kiểm tra tốc độ website WordPress của bạn, như Google PageSpeed Insights, GTmetrix, Pingdom Tools… Các công cụ này sẽ đo lường thời gian tải trang, kích thước trang, số lượng yêu cầu HTTP và cung cấp các gợi ý để cải thiện tốc độ website của bạn.

Cách chọn theme phù hợp?

Bạn nên chọn theme WordPress phù hợp cho tốc độ website bằng cách:
1. Chọn theme nhẹ, đơn giản và được cập nhật thường xuyên.
2. Chọn theme có tính năng và chức năng phù hợp với mục đích và nhu cầu của website.
3. Chọn theme có thiết kế responsive, tương thích với các thiết bị và trình duyệt khác nhau.
4. Chọn theme có hỗ trợ SEO, bảo mật và tương thích với các plugin phổ biến.
5. Chọn theme từ các nguồn uy tín và chất lượng, như WordPress.org, ThemeForest, Elegant Themes…

Cách sử dụng CDN cho wordpress?

CDN là một hệ thống các máy chủ được phân bổ khắp các vị trí địa lý khác nhau để phân phối nội dung của website cho người dùng một cách nhanh chóng và an toàn. Bạn có thể sử dụng CDN cho website WordPress bằng cách:
1. Chọn một dịch vụ CDN uy tín và phổ biến, như Cloudflare, Amazon CloudFront, Akamai, KeyCDN…
2. Đăng ký và tạo một tài khoản CDN với dịch vụ CDN bạn chọn.
3. Cấu hình CDN để kết nối với website WordPress của bạn theo các hướng dẫn của dịch vụ CDN.
4. Sử dụng các plugin cho WordPress để tích hợp CDN vào website của bạn, như WP Rocket, W3 Total Cache, WP Super Cache…

Làm thế nào để nén ảnh cho website WordPress?

Ảnh là một trong những thành phần chiếm nhiều dung lượng nhất trên website. Nếu bạn sử dụng nhiều ảnh có kích thước và chất lượng cao, điều này sẽ làm chậm thời gian tải trang của website. Bạn có thể nén ảnh cho website WordPress bằng cách:
1. Sử dụng các công cụ nén ảnh online để giảm dung lượng của ảnh trước khi upload lên website, như TinyPNG, Compress JPEG, Optimizilla…
2. Sử dụng các plugin nén ảnh cho WordPress để giảm dung lượng của ảnh một cách tự động và hiệu quả, như Smush, EWWW Image Optimizer, ShortPixel…
3. Sử dụng định dạng ảnh phù hợp với loại ảnh và mục đích sử dụng, như JPEG cho ảnh có nhiều màu sắc khác nhau, PNG cho ảnh đơn giản hoặc cần xóa phông, WebP cho ảnh có chất lượng cao và dung lượng thấp…

Làm thế nào để giảm thiểu số lượng yêu cầu HTTP cho website WordPress?

Yêu cầu HTTP là những yêu cầu mà trình duyệt của người dùng gửi đến máy chủ để lấy các thành phần của website, như ảnh, CSS, JavaScript… Nếu số lượng yêu cầu HTTP quá nhiều, điều này sẽ làm tăng thời gian xử lý và tải trang của website. Bạn có thể giảm thiểu số lượng yêu cầu HTTP cho website WordPress bằng cách:
1. Gộp nhiều file CSS, JavaScript thành một file duy nhất để giảm số lượng yêu cầu HTTP cho các file này.
2. Sử dụng các plugin để gộp và minify code CSS, JavaScript cho website WordPress, như Autoptimize, WP Rocket, W3 Total Cache…
3. Sử dụng Lazy Load để tải các ảnh, video chỉ khi người dùng cuộn trang xuống để xem chúng, thay vì tải tất cả ở lần truy cập đầu tiên.
4. Sử dụng các icon font hoặc SVG thay vì các hình ảnh để hiển thị các biểu tượng, logo, nút… trên website.
5. Hạn chế sử dụng các tập lệnh bên ngoài, như quảng cáo, trình tải phông chữ, plugin mạng xã hội… vì chúng sẽ tạo ra các yêu cầu HTTP thêm cho website của bạn.


Lời kết

Tốc độ website là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, thứ hạng SEO và doanh thu của website. Việc tăng tốc độ WordPresslà một trong những việc cần thiết để cải thiện hiệu quả của website.

Trong bài viết này, chúng tôi đã chia sẻ với bạn 15 cách tăng tốc độ WordPress mới nhất 2023 mà bạn có thể áp dụng ngay để cải thiện hiệu năng của website của mình. Hy vọng bài viết này sẽ có ích cho bạn.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc góp ý nào, xin vui lòng để lại bình luận bên dưới. Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ bạn.

Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này. Chúc bạn thành công! 


Đánh giá: 

4.8/5 (22)
Lưu ý:

*Thông tin trong bài viết đều là những kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực tế của đội ngũ sáng tạo tại MDIGI . Mọi hành vi sao chép vui lòng ghi trích dẫn nguồn MDIGI.vn! Xem Điều khoản & điều kiện của Chúng tôi.

*Cập nhật mới nhất ngày: 07/08/2023

Đôi nét về tác giả Thieu Bui

Thieu Bui

Phụ trách chính mảng kỹ thuật @ MDIGI

4 bài viết cùng chủ đề Tối ưu SEO Wordpress

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận