Liên hệ tư vấn

SSL là gì? Lợi ích tuyệt vời SSL mang lại cho website của bạn


Bạn có biết rằng hơn 90% các trang web trên internet đang sử dụng một giao thức bảo mật tên là SSL? SSL là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy cho website của bạn? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích cho bạn về SSL là gì, cách hoạt động của nó và những lợi ích mà nó mang lại cho website của bạn. Hãy cùng theo dõi nhé!

SSL là gì?

SSL là viết tắt của Secure Sockets Layer, một công nghệ tiêu chuẩn cho phép thiết lập kết nối được mã hóa an toàn giữa máy chủ web (host) và trình duyệt web (client). Kết nối này đảm bảo rằng dữ liệu được truyền giữa host và client được duy trì một cách riêng tư, đáng tin cậy.

SSL hiện đã được sử dụng bởi hàng triệu trang web để bảo vệ các giao dịch trực tuyến của họ với khách hàng. Nếu bạn đã từng truy cập một trang web sử dụng https:// trên thanh địa chỉ nghĩa là bạn đã tạo một kết nối an toàn qua SSL. Nếu có một cửa hàng online hoặc bán đồ trên website, SSL sẽ giúp tạo lập sự tin tưởng với khách hàng và bảo mật thông tin được trao đổi qua lại giữa bạn với khách hàng.

Lịch sử hình thành SSL

SSL được phát triển bởi Netscape vào năm 1994 để bảo vệ các giao dịch trực tuyến. Phiên bản đầu tiên của SSL là SSL 1.0, nhưng nó không được phát hành rộng rãi do có nhiều lỗ hổng bảo mật. Phiên bản tiếp theo là SSL 2.0, được phát hành vào năm 1995, nhưng cũng có nhiều vấn đề về hiệu suất và bảo mật. Phiên bản SSL 3.0 được phát hành vào năm 1996 và được coi là phiên bản ổn định và an toàn hơn.

Tuy nhiên, SSL 3.0 cũng không thể đáp ứng được các yêu cầu ngày càng cao về bảo mật trong thời đại internet. Do đó, vào năm 1999, một tổ chức mới được thành lập là Internet Engineering Task Force (IETF) để tiếp tục phát triển giao thức bảo mật cho web. IETF đổi tên SSL thành Transport Layer Security (TLS) và phát hành phiên bản TLS 1.0 vào năm 1999. Từ đó đến nay, TLS đã có nhiều phiên bản cải tiến, hiện tại là TLS 1.3 vào năm 2018.

Mặc dù TLS đã thay thế SSL, nhưng người ta vẫn thường gọi chung là SSL hoặc SSL/TLS để chỉ giao thức bảo mật cho web.

Các thành phần chính của SSL là gì?

SSL hoạt động dựa trên hai thành phần chính: khóa công khai (public key) và khóa bí mật (private key). Khóa công khai và khóa bí mật là hai chuỗi ký tự dài được sinh ra theo thuật toán mã hóa. Khóa công khai có thể được công khai cho mọi người biết, còn khóa bí mật phải được giữ kín.

Khóa công khai và khóa bí mật có tính chất là có thể mã hóa và giải mã dữ liệu lẫn nhau. Nghĩa là, nếu dữ liệu được mã hóa bằng khóa công khai, thì chỉ có thể giải mã bằng khóa bí mật, và ngược lại. Điều này giúp đảm bảo rằng chỉ có người nắm giữ khóa bí mật mới có thể đọc được dữ liệu được gửi đến.

Chứng chỉ số (digital certificate) là một tập tin điện tử chứa thông tin về chủ sở hữu của khóa công khai, như tên, địa chỉ, email, số điện thoại, tên miền, ngày hết hạn,… Chứng chỉ số cũng chứa chính khóa công khai và được ký điện tử bởi một tổ chức uy tín gọi là Certificate Authority (CA). CA là một bên thứ ba độc lập, có nhiệm vụ xác minh danh tính của chủ sở hữu khóa công khai và cấp phát chứng chỉ số cho họ.

Chứng chỉ số giúp người dùng có thể xác nhận được tính xác thực, tin cậy của website, đảm bảo mọi dữ liệu, thông tin trao đổi giữa website và người dùng được mã hóa, tránh nguy cơ bị can thiệp. Chứng chỉ số cũng giúp người dùng phân biệt được các website an toàn (sử dụng SSL) và các website không an toàn (không sử dụng SSL) qua các dấu hiệu nhận biết trên trình duyệt.

Cách thức hoạt động của SSL

Bước 1: Khi người dùng truy cập vào một website sử dụng SSL (https://), trình duyệt sẽ gửi yêu cầu kết nối an toàn đến máy chủ web.

Bước 2: Máy chủ web sẽ gửi lại cho trình duyệt một bản sao của chứng chỉ số của nó, bao gồm khóa công khai và thông tin xác thực.

Bước 3: Trình duyệt sẽ kiểm tra tính hợp lệ của chứng chỉ số, xem nó có được ký bởi CA uy tín hay không, có hết hạn hay không, có phù hợp với tên miền hay không. Nếu chứng chỉ số hợp lệ, trình duyệt sẽ gửi lại cho máy chủ một thông điệp xác nhận kết nối an toàn.

Bước 4: Máy chủ web sẽ gửi lại cho trình duyệt một thông điệp xác nhận kết nối an toàn và bắt đầu quá trình trao đổi dữ liệu.

Bước 5: Trình duyệt và máy chủ web sẽ sử dụng khóa công khai và khóa bí mật để mã hóa và giải mã dữ liệu được gửi qua lại. Chỉ có hai bên mới có thể hiểu được nội dung của dữ liệu. Như vậy, SSL đã thiết lập một kết nối an toàn giữa trình duyệt và máy chủ web.

SSL có ảnh hướng đên sức mạnh của SEO không?

SSL là một yếu tố quan trọng trong việc bảo mật website và tăng cường sự tin cậy của người dùng. SSL cũng có ảnh hưởng đến SEO, nhưng không phải là yếu tố quyết định.

Theo Google, SSL chỉ là một trong hàng trăm tiêu chí để xếp hạng website, và nó chỉ có ảnh hưởng nhỏ về vấn đề tối ưu hóa tìm kiếm. Việc cài đặt SSL cho website có thể giúp bạn cải thiện thứ hạng một chút, nhưng không thể thay thế cho các yếu tố khác như nội dung, liên kết, tốc độ, thiết kế, trải nghiệm người dùng, v.v… Vì vậy, bạn nên xem SSL là một phần trong chiến lược SEO toàn diện của bạn, chứ không phải là giải pháp duy nhất.

HTTPS là gì? Sự khác biệt giữa HTTP và HTTPS

HTTPS là viết tắt của Hypertext Transfer Protocol Secure, là phiên bản nâng cấp và an toàn hơn của HTTP. HTTP là giao thức truyền thông cơ bản giữa trình duyệt và máy chủ web, nhưng nó không mã hóa dữ liệu được gửi qua lại. Do đó, nó có thể bị hacker đánh cắp hoặc thay đổi.

HTTPS là giao thức truyền thông được bảo vệ bởi SSL/TLS. Nó mã hóa dữ liệu được gửi qua lại giữa trình duyệt và máy chủ web, đồng thời xác thực danh tính của máy chủ web bằng chứng chỉ số. Do đó, nó giúp bảo vệ quyền riêng tư và an toàn cho người dùng.

Sự khác biệt giữa HTTP và HTTPS có thể được tóm tắt như sau:

HTTPHTTPS
Không mã hóa dữ liệuMã hóa dữ liệu
Không xác thực máy chủ webXác thực máy chủ web
Sử dụng cổng 80Sử dụng cổng 443
Không yêu cầu chứng chỉ sốYêu cầu chứng chỉ số
Không an toàn cho các giao dịch trực tuyếnAn toàn cho các giao dịch trực tuyến
Không ảnh hưởng đến SEOCải thiện SEO

Phân loại chứng chỉ SSL

Chứng chỉ SSL có nhiều loại khác nhau, phù hợp với các mục đích và nhu cầu sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số loại chứng chỉ SSL phổ biến:

  • DV SSL (Domain Validation): Là loại chứng chỉ số chỉ xác minh tên miền của website. Nó có quá trình cấp phát nhanh chóng và chi phí rẻ. Nó phù hợp cho các website cá nhân, blog, hoặc các website không yêu cầu thông tin nhạy cảm của người dùng.
  • OV SSL (Organization Validation): Là loại chứng chỉ số xác minh tên miền và thông tin của tổ chức sở hữu website. Nó có quá trình cấp phát chậm hơn và chi phí cao hơn DV SSL. Nó phù hợp cho các website của doanh nghiệp, tổ chức, hoặc các website yêu cầu thông tin cá nhân của người dùng.
  • EV SSL (Extended Validation): Là loại chứng chỉ số có mức độ xác minh cao nhất, bao gồm tên miền, thông tin tổ chức, địa chỉ, số điện thoại, email,… Nó có quá trình cấp phát lâu nhất và chi phí cao nhất. Nó phù hợp cho các website của các tổ chức lớn, uy tín, hoặc các website yêu cầu thông tin tài chính của người dùng.
  • Wildcard SSL: Là loại chứng chỉ số bảo vệ cho một tên miền và tất cả các subdomain của nó. Nó có quá trình cấp phát nhanh chóng và chi phí tiết kiệm. Nó phù hợp cho các website có nhiều subdomain và muốn bảo mật cho tất cả.
  • UC/SAN SSL (Unified Communications/Subject Alternative Name): Là loại chứng chỉ số bảo vệ cho nhiều tên miền khác nhau trong một chứng chỉ số. Nó có quá trình cấp phát nhanh chóng và chi phí linh hoạt. Nó phù hợp cho các website có nhiều tên miền và muốn quản lý dễ dàng.

So sánh SSL và TLS: sự tương đồng và khác biệt

SSL và TLS là hai giao thức bảo mật được sử dụng để mã hóa và xác thực kết nối giữa trình duyệt và máy chủ web. Tuy nhiên, hai giao thức này có một số sự tương đồng và khác biệt như sau:

Sự tương đồng: Cả SSL và TLS đều sử dụng khóa công khai và khóa bí mật để mã hóa dữ liệu. Cả SSL và TLS đều sử dụng chứng chỉ số để xác thực máy chủ web. Cả SSL và TLS đều có quá trình bắt tay (handshake) để thiết lập kết nối an toàn.

Sự khác biệt: SSL là giao thức bảo mật cũ hơn, được phát triển bởi Netscape vào năm 1994. TLS là giao thức bảo mật mới hơn, được phát triển bởi IETF vào năm 1999. TLS là phiên bản nâng cấp của SSL 3.0. SSL sử dụng thuật toán mã hóa khác nhau cho khóa công khai và khóa bí mật, trong khi TLS sử dụng cùng một thuật toán mã hóa cho cả hai khóa. SSL không kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu, trong khi TLS kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu bằng MAC (Message Authentication Code). SSL không hỗ trợ SNI (Server Name Indication), trong khi TLS hỗ trợ SNI để cho phép nhiều website sử dụng cùng một địa chỉ IP.

Cách kiểm tra xem một website có sử dụng SSL hay không?

Kiểm tra URL của website: Nếu website sử dụng SSL, URL sẽ bắt đầu bằng https:// thay vì http://. Chữ s ở đây có nghĩa là secure (an toàn).

Kiểm tra ổ khóa trên thanh địa chỉ: Nếu website sử dụng SSL, bạn sẽ thấy một biểu tượng ổ khóa màu xanh lá cây hoặc xám trên thanh địa chỉ. Nếu bạn nhấp vào ổ khóa, bạn sẽ thấy thông tin về chứng chỉ số và kết nối an toàn của website.

Kiểm tra chứng chỉ số của website: Nếu website sử dụng SSL, bạn có thể xem chi tiết chứng chỉ số bằng cách nhấp vào ổ khóa và chọn Certificate (Valid) hoặc View Certificate. Bạn sẽ thấy các thông tin như tên miền, tổ chức, ngày hết hạn, CA cấp phát,…

Kiểm tra cảnh báo bảo mật của trình duyệt: Nếu website không sử dụng SSL hoặc sử dụng SSL không hợp lệ, bạn sẽ thấy một cảnh báo bảo mật của trình duyệt khi truy cập vào website. Cảnh báo này có thể là một biểu tượng ổ khóa có dấu gạch ngang, một biểu tượng tam giác cảnh báo, hoặc một trang web đỏ với chữ Not Secure.

Cách cài đặt và cấu hình SSL cho website của bạn

Thời gian cần thiết: 5 phút

  1. Bước 1: Mua chứng chỉ SSL

    Mua chứng chỉ SSL phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn từ một nhà cung cấp uy tín. Bạn có thể lựa chọn các loại chứng chỉ SSL khác nhau như DV SSL, OV SSL, EV SSL, Wildcard SSL, UC/SAN SSL,… Bạn cũng có thể sử dụng các chứng chỉ SSL miễn phí từ Let’s Encrypt hoặc Cloudflare.Mua-chứng-chỉ-SSL

  2. Bước 2: Tạo một yêu cầu chứng chỉ (CSR) trên máy chủ web của bạn

    CSR là một tập tin văn bản chứa thông tin về tên miền và tổ chức của bạn. Bạn có thể tạo CSR bằng các công cụ hỗ trợ như OpenSSL hoặc IIS Manager.Tạo-một-yêu-cầu-chứng-chỉ-(CSR)-trên-máy-chủ-web-của-bạn

  3. Bước 3: Gửi CSR cho nhà cung cấp chứng chỉ SSL để xác minh danh tính

    Gửi CSR cho nhà cung cấp chứng chỉ SSL để xác minh danh tính của bạn và yêu cầu phát hành chứng chỉ số. Bạn có thể gửi CSR qua email hoặc qua giao diện web của nhà cung cấp. Bạn sẽ phải chờ một thời gian để nhà cung cấp kiểm tra và phê duyệt yêu cầu của bạn.Gửi-CSR-cho-nhà-cung-cấp-chứng-chỉ-SSL-để-xác-minh-danh-tính

  4. Bước 4: Nhận chứng chỉ số từ nhà cung cấp chứng chỉ SSL qua email hoặc qua giao diện web

    Chứng chỉ số là một tập tin văn bản chứa khóa công khai và thông tin xác thực của bạn. Bạn cần lưu chứng chỉ số vào một thư mục an toàn trên máy chủ web của bạn.Nhận-chứng-chỉ-số-từ-nhà-cung-cấp-chứng-chỉ-SSL-qua-email-hoặc-qua-giao-diện-web

  5. Bước 5: Cài đặt chứng chỉ số trên máy chủ web của bạn

    Bạn cần chỉ định đường dẫn đến tập tin chứng chỉ số và khóa bí mật trên cấu hình máy chủ web. Bạn cũng cần chỉ định cổng 443 cho kết nối HTTPS. Bạn có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ như Apache, Nginx, IIS Manager, hoặc cPanel để cài đặt chứng chỉ số.Cài-đặt-chứng-chỉ-số-trên-máy-chủ-web

  6. Bước 6: Kiểm tra kết nối HTTPS của website của bạn

    Bạn có thể sử dụng các công cụ kiểm tra SSL như SSL Checker, SSL Server Test, hoặc SSL Labs để kiểm tra xem chứng chỉ số của bạn có được cài đặt đúng và hợp lệ không. Bạn cũng có thể kiểm tra các dấu hiệu nhận biết trên trình duyệt như đã nêu ở trên.Kiểm tra kết nối HTTPS của website

Các vấn đề thường gặp khi sử dụng SSL

Lỗi chứng chỉ SSL là gì?

Là khi trình duyệt không thể xác minh được tính hợp lệ của chứng chỉ số của website. Nguyên nhân có thể là do chứng chỉ số hết hạn, không phù hợp với tên miền, không được ký bởi CA uy tín, hoặc bị hacker giả mạo. Cách khắc phục là kiểm tra lại ngày hết hạn, tên miền, CA của chứng chỉ số và gia hạn hoặc thay đổi nếu cần. Bạn cũng nên bảo vệ website khỏi hacker bằng các biện pháp bảo mật khác.

Lỗi kết nối server là gì?

Là khi trình duyệt không thể thiết lập kết nối an toàn với máy chủ web. Nguyên nhân có thể là do máy chủ web không hỗ trợ SSL, không mở cổng 443, không cấu hình đúng chứng chỉ số, hoặc có sự xung đột với tường lửa hoặc phần mềm bảo mật. Cách khắc phục là kiểm tra lại cài đặt và cấu hình SSL trên máy chủ web và điều chỉnh tường lửa hoặc phần mềm bảo mật nếu cần.

Lỗi hiển thị là gì?

Là khi website không hiển thị đúng hoặc đầy đủ các thành phần như hình ảnh, video, css, javascript,… Nguyên nhân có thể là do website có các thành phần được tải từ các nguồn không sử dụng SSL, gây ra sự khác biệt giữa nội dung an toàn và không an toàn. Cách khắc phục là kiểm tra lại các liên kết và nguồn của các thành phần trên website và đảm bảo rằng tất cả đều sử dụng HTTPS.

Nhà cung cấp SSL uy tín tại Việt Nam

MDIGI là một nhà cung cấp SSL uy tín tại Việt Nam, chuyên cung cấp các loại chứng chỉ SSL chất lượng cao với giá cả hợp lý.

  • Cung cấp các loại chứng chỉ SSL phù hợp với mọi nhu cầu và ngân sách của khách hàng, bao gồm DV SSL, OV SSL, EV SSL, Wildcard SSL, UC/SAN SSL,…
  • Hỗ trợ khách hàng trong quá trình đăng ký, cài đặt và gia hạn chứng chỉ SSL một cách nhanh chóng và dễ dàng.
  • Tư vấn và giải đáp các thắc mắc về SSL và các vấn đề liên quan đến bảo mật website.
  • Cam kết bảo hành và hoàn tiền nếu khách hàng không hài lòng với chất lượng dịch vụ.

MDIGI là một lựa chọn tin cậy cho những ai muốn bảo vệ website của mình bằng SSL. Bạn có thể truy cập vào website https://mdigi.vn/ để biết thêm thông tin chi tiết và liên hệ với MDIGI để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

Câu hỏi thường gặp

TLS là gì?

TLS là viết tắt của Transport Layer Security, là một giao thức mật mã được thiết kế để cung cấp truyền thông an toàn qua một mạng máy tính.
Xem thêm: TLS là gì?

Tôi có cần một địa chỉ IP riêng để sử dụng SSL/TLS không?

Không nhất thiết. Bạn có thể sử dụng SSL/TLS với một địa chỉ IP chia sẻ nếu bạn sử dụng một kỹ thuật gọi là Server Name Indication (SNI). SNI cho phép máy chủ web gửi nhiều chứng chỉ SSL/TLS trên cùng một địa chỉ IP và cổng, bằng cách thêm một trường tên máy chủ vào kết nối TLS. Điều này giúp tiết kiệm địa chỉ IP và giảm chi phí cho các website nhỏ
Tuy nhiên, SNI không được hỗ trợ bởi tất cả các trình duyệt web và các hệ thống điều hành. Nếu bạn muốn đảm bảo tương thích tốt nhất với các khách hàng của bạn, bạn nên sử dụng một địa chỉ IP riêng cho mỗi chứng chỉ SSL/TLS. Điều này cũng giúp bảo vệ khỏi các tấn công xen giữa (man-in-the-middle) có thể lợi dụng SNI để giả mạo chứng chỉ SSL/TLS

Cổng nào được khuyến nghị để sử dụng SSL/TLS?

Cổng nào được khuyến nghị để sử dụng SSL/TLS phụ thuộc vào giao thức ứng dụng mà bạn muốn bảo mật. Ví dụ:
– Nếu bạn muốn bảo mật giao thức HTTP (web), bạn nên sử dụng cổng 443 cho HTTPS.
– Nếu bạn muốn bảo mật giao thức SMTP (mail), bạn nên sử dụng cổng 465 cho SMTPS hoặc cổng 587 cho STARTTLS.
– Nếu bạn muốn bảo mật giao thức FTP (file transfer), bạn nên sử dụng cổng 990 cho FTPS hoặc cổng 21 cho FTP với TLS.
Bạn có thể tham khảo danh sách các cổng tiêu chuẩn cho các giao thức khác tại đây: https://en.wikipedia.org/wiki/List_of_TCP_and_UDP_port_numbers#Well-known_ports

Certificate authority (CA) là gì?

Certificate authority (CA) là một tổ chức hoặc đơn vị đáng tin cậy có nhiệm vụ phát hành và quản lý các chứng chỉ số (digital certificate) cho các thực thể muốn bảo mật thông tin trên internet.
Xem thêm: Certificate authority (CA) là gì?

Site seal là gì?

Site seal là một logo hoặc biểu tượng được cung cấp bởi nhà cung cấp chứng chỉ SSL để hiển thị trên website của người sử dụng chứng chỉ. Site seal chứng minh rằng website đã được xác thực và bảo mật bởi một cơ quan cấp chứng chỉ đáng tin cậy.
Xem thêm: Site seal là gì?

Giá trị cốt lõi của SSL là gì?

SSL là công nghệ bảo mật cho phép mã hóa và giải mã dữ liệu khi truyền tải qua internet, nhằm ngăn chặn sự xâm nhập và lấy cắp của các hacker hay kẻ gian. Chỉ có hai bên gửi và nhận mới có khả năng đọc được nội dung dữ liệu, còn với những người khác thì dữ liệu chỉ là một loạt ký tự vô nghĩa. SSL còn giúp xác minh danh tính của các bên tham gia giao tiếp thông qua các chứng chỉ số do các cơ quan uy tín cấp phát. Vì vậy, SSL mang lại cho website của bạn sự an toàn, tin cậy và chuyên nghiệp hơn.

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về SSL là gì và những lợi ích tuyệt vời mà SSL đem lại cho website trong thời đại công nghệ bảo mật hoá ngày nay. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc muốn chia sẻ ý kiến về bài viết, hãy để lại bình luận phía dưới nhé. Chúng tôi sẽ hồi âm bạn sớm nhất có thể. Cảm ơn bạn đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi.


Đánh giá: 

(0 lượt)
Lưu ý:

*Thông tin trong bài viết đều là những kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực tế của đội ngũ sáng tạo tại MDIGI . Mọi hành vi sao chép vui lòng ghi trích dẫn nguồn MDIGI.vn! Xem Điều khoản & điều kiện của Chúng tôi.

*Cập nhật mới nhất ngày: 15/12/2023

Đôi nét về tác giả Misa

Misa

Hiện là Co-Founder, chịu trách nhiệm định hướng phát triển MDIGI lớn mạnh trên nền tảng công nghệ số, giúp khách hàng có thể trải nghiệm được Dịch vụ Uy Tín – Tận Tâm – Chuyên Nghiệp mà chỉ có tại MDIGI.

7 bài viết cùng chủ đề Bảo mật website

Tổng hợp danh sách TCP/UDP Port Numbers
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận