Liên hệ tư vấn

Bảo mật website là gì? Tầm quan trọng của bảo mật website


Bảo mật website không chỉ quan trọng đối với chủ sở hữu website mà còn đối với người dùng website. Nếu website bị xâm nhập hoặc nhiễm phần mềm độc hại, người dùng có thể bị lừa đảo, mất thông tin cá nhân hoặc tiền bạc. Do đó, bảo mật website là một yếu tố không thể thiếu để xây dựng sự tin tưởng và an toàn cho cả hai bên.

bao-mat-cho-website

Bảo mật website là gì

Bảo mật website là hành động bảo vệ website khỏi bị truy cập, sử dụng, sửa đổi, phá hủy hoặc gián đoạn trái phép. Mục đích của bảo mật website là ngăn chặn bất kỳ loại tấn công nào có thể gây ảnh hưởng đến tính năng, nội dung, dữ liệu hoặc uy tín của website.

Tầm quan trọng của việc bảo mật website

Việc bảo mật website có nhiều lợi ích cho doanh nghiệp và khách hàng, trong đó có:

tam-quan-trong-cua-bao-mat-website

Bảo vệ thương hiệu

Website là gương mặt của doanh nghiệp trên internet, là nơi khách hàng có thể tìm hiểu về sản phẩm, dịch vụ và giá trị của doanh nghiệp. Nếu website bị tấn công hoặc phát tán nội dung xấu, doanh nghiệp sẽ mất uy tín và danh tiếng trong mắt khách hàng và đối tác. Điều này có thể gây ra thiệt hại lớn về doanh thu và thị phần.

Bảo mật thông tin khách hàng

Website thường chứa nhiều thông tin nhạy cảm của khách hàng, như tên, email, số điện thoại, địa chỉ, số tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng. Nếu website không được bảo mật tốt, các thông tin này có thể bị rò rỉ hoặc đánh cắp bởi các hacker hoặc kẻ xấu. Điều này không những gây ra rủi ro cho khách hàng mà còn khiến doanh nghiệp vi phạm luật bảo vệ dữ liệu cá nhân và phải chịu trách nhiệm pháp lý.

Giữ thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm

Website là một công cụ quan trọng để thu hút khách hàng tiềm năng từ các công cụ tìm kiếm như Google hay Bing. Nếu website bị nhiễm phần mềm độc hại hoặc vi phạm các nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, website có thể bị giảm thứ hạng hoặc bị loại khỏi kết quả tìm kiếm. Điều này sẽ ảnh hưởng đến lưu lượng truy cập và tỷ lệ chuyển đổi của website.

Giúp website tránh được các cuộc tấn công

Đôi khi, chỉ bằng những hành động rất bất cẩn như lưu mật khẩu tại trang web nào đó hay vô tình để mật khẩu và thông tin đăng nhập của website ở đâu đó mà để cho đối tượng xấu lấy được gây ra các cuộc tấn công có chủ đích vào website để lấy mất các thông tin quan trọng.

brute-force-attack

Do đó, việc bảo mật website rất cần thiết. Nó xuất phát từ những hành động nhỏ nhất của bạn với các thông tin quản trị của website. Bạn nên nhớ, không được để lộ mật khẩu quản trị, thông tin đăng nhập hosting của mình ở bất cứ đâu. Tốt nhất sau mỗi phiên làm việc bạn nên thoát mọi tài khoản ra để đảm bảo an toàn.

Xem thêm: Cách tối ưu hiệu suất Website để Thu hút và Giữ chân Khách hàng

Các mối đe dọa tới vấn đề bảo mật website

Website có thể bị tấn công bởi nhiều loại mối đe dọa khác nhau, trong đó có:

cac-moi-de-doa-toi-van-de-bao-mat-website

Bị khai thác lỗ hổng

Lỗ hỏng bảo mật là những sai sót hoặc thiếu sót trong mã nguồn, cấu hình hoặc thiết kế của website, cho phép hacker có thể truy cập hoặc thay đổi dữ liệu hoặc chức năng của website. Ví dụ, một lỗ hỏng phổ biến là không xác thực người dùng khi họ đăng nhập hoặc không mã hóa mật khẩu khi lưu trữ.

Các cuộc tấn công DDoS

DDoS là viết tắt của Distributed Denial-of-Service, là loại tấn công nhằm làm quá tải website bằng cách gửi hàng triệu yêu cầu giả mạo từ nhiều máy tính hoặc thiết bị khác nhau. Mục đích của các cuộc tấn công DDoS là làm cho website không thể phục vụ được người dùng thực, gây ra sự chậm trễ, gián đoạn hoặc ngừng hoạt động.

Danh sách đen

Danh sách đen là danh sách các website bị các công cụ tìm kiếm hoặc các nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) coi là có hại hoặc nguy hiểm cho người dùng. Nếu website bị đưa vào danh sách đen, nó sẽ bị loại khỏi kết quả tìm kiếm hoặc bị chặn truy cập. Nguyên nhân website bị danh sách đen có thể do nhiễm phần mềm độc hại, vi phạm chính sách nội dung, spam liên kết hoặc sử dụng các kỹ thuật SEO không phù hợp.

Phần mềm độc hại

Phần mềm độc hại là các chương trình hoặc mã được thiết kế để gây hại cho website hoặc người dùng. Phần mềm độc hại có thể được hacker cài đặt vào website thông qua các lỗ hỏng bảo mật, các tệp tin tải lên hoặc các liên kết ngoài. Phần mềm độc hại có thể làm cho website hiển thị nội dung không mong muốn, chuyển hướng người dùng sang các trang web khác, thu thập thông tin cá nhân hoặc lây lan sang các website khác.

Defacement

Defacement là việc hacker thay đổi giao diện hoặc nội dung của website để phát tán thông điệp chính trị, tôn giáo, quảng cáo hoặc chỉ để chứng tỏ khả năng của mình. Defacement có thể gây ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của doanh nghiệp, cũng như gây khó chịu và lo lắng cho người dùng.

SQL injection

SQL injection là loại tấn công nhằm khai thác các lỗ hỏng trong các ứng dụng web sử dụng cơ sở dữ liệu SQL. Hacker có thể chèn các câu lệnh SQL vào các ô nhập liệu hoặc URL để truy vấn, thay đổi hoặc xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. SQL injection có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng cho website, như mất thông tin đăng nhập, truy cập cơ sở dữ liệu, xóa dữ liệu, làm cho website hiển thị nội dung không mong muốn hoặc bị chuyển hướng sang các trang web khác.

Xem thêm: Bảo trì website là gì? Tại sao cần Bảo trì website Doanh nghiệp?

Các phương pháp bảo mật website

cac-phuong-phap-bao-mat-website

Để bảo vệ website khỏi các mối đe dọa bảo mật, có nhiều phương pháp có thể áp dụng, trong đó có:

Cập nhật thường xuyên

Cập nhật thường xuyên là một trong những cách đơn giản nhưng hiệu quả để bảo mật website. Cập nhật thường xuyên có nghĩa là cập nhật phiên bản mới nhất của hệ điều hành, ứng dụng web, cơ sở dữ liệu và các plugin hoặc thành phần khác được sử dụng cho website. Cập nhật thường xuyên giúp khắc phục các lỗ hỏng bảo mật đã được phát hiện và vá lỗi, cũng như tăng cường tính năng và hiệu suất của website.

Chứng chỉ bảo mật SSL và HTTPs

ssl-va-https-de-bao-mat-website

Chứng chỉ bảo mật SSL (Secure Sockets Layer) là một công nghệ mã hóa giúp bảo vệ thông tin được trao đổi giữa website và người dùng. Chứng chỉ SSL tạo ra một kết nối an toàn giữa máy chủ web và trình duyệt web, ngăn chặn hacker hoặc kẻ theo dõi có thể đọc hoặc thay đổi dữ liệu được truyền đi. Chứng chỉ SSL cũng giúp website có giao thức HTTPs (Hypertext Transfer Protocol Secure), là giao thức an toàn hơn HTTP (Hypertext Transfer Protocol) thông thường. Website có chứng chỉ SSL và HTTPs sẽ được hiển thị biểu tượng ổ khóa và chữ “An toàn” trên thanh địa chỉ của trình duyệt.

Đặt mật khẩu có độ khó cao

Mật khẩu là một yếu tố quan trọng để bảo vệ website khỏi việc bị truy cập trái phép. Mật khẩu nên được đặt có độ khó cao, tức là có độ dài ít nhất 8 ký tự, bao gồm chữ cái hoa, chữ cái thường, số và ký tự đặc biệt. Mật khẩu nên được thay đổi thường xuyên và không được sử dụng lại cho nhiều tài khoản khác nhau. Mật khẩu cũng nên được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu ở dạng mã hóa hoặc băm, không được lưu trữ ở dạng văn bản rõ ràng.

Sử dụng Hosting bảo mật

Hosting là nơi lưu trữ website và cơ sở dữ liệu của website trên internet. Hosting được bảo mật là hosting có các tính năng và dịch vụ bảo mật cao, như chống DDoS, chống phần mềm độc hại, sao lưu dữ liệu, quét lỗ hỏng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7. Sử dụng hosting bảo mật giúp website được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài, cũng như khôi phục dữ liệu nhanh chóng khi có sự cố.

Bảo mật quản trị thành viên

Quản trị thành viên là chức năng cho phép quản lý các tài khoản người dùng của website, như đăng ký, đăng nhập, đăng xuất, thay đổi thông tin cá nhân, phân quyền hoặc xóa tài khoản. Bảo mật quản trị thành viên là việc bảo vệ các tài khoản người dùng khỏi việc bị đánh cắp hoặc lạm dụng. Các biện pháp bảo mật quản trị thành viên có thể bao gồm:

Xác thực người dùng: là việc kiểm tra danh tính của người dùng khi họ đăng nhập hoặc thực hiện các hành động quan trọng. Có nhiều phương thức xác thực người dùng, như mật khẩu, mã OTP (One-Time Password), xác thực hai yếu tố (2FA), xác thực sinh trắc học (như vân tay, khuôn mặt, võng mạc).

Phân quyền người dùng: là việc gán các quyền hạn khác nhau cho các tài khoản người dùng khác nhau. Ví dụ, có thể phân biệt giữa người dùng bình thường và người dùng quản trị, hoặc giữa người dùng đã đăng ký và người dùng chưa đăng ký. Phân quyền người dùng giúp kiểm soát được ai có thể truy cập hoặc thay đổi nội dung hoặc chức năng của website.

Giới hạn số lần đăng nhập sai: là việc hạn chế số lần người dùng có thể nhập sai mật khẩu khi đăng nhập. Nếu số lần nhập sai vượt quá giới hạn cho phép, tài khoản sẽ bị khóa hoặc yêu cầu xác minh danh tính. Giới hạn số lần đăng nhập sai giúp ngăn chặn việc hacker cố gắng đoán mật khẩu của người dùng.

Bảo mật website chống DDoS

DDoS (Distributed Denial of Service) là loại tấn công nhằm gửi lượng lớn truy vấn đến máy chủ của website, khiến máy chủ không thể xử lý hết yêu cầu và dẫn đến sự gián đoạn dịch vụ. Điều này gây ra sự mất uy tín, mất khách hàng, mất doanh thu hoặc mất dữ liệu cho website.

Để bảo mật website chống DDoS, có thể áp dụng các biện pháp sau:

Đầu tư vào phần cứng mạng: là việc nâng cấp các thiết bị mạng như router, switch, firewall để có khả năng chịu tải và xử lý lưu lượng truy cập cao. Đầu tư vào phần cứng mạng giúp ngăn chặn các tấn công DDoS ở tầng 3 và 4 (Network và Transport).

Loại bỏ lỗ hổng trên website: là việc kiểm tra và khắc phục các lỗ hổng bảo mật trên website, như XSS, SQL injection, Buffer Overflow. Loại bỏ lỗ hổng trên website giúp ngăn chặn hacker có thể khai thác các lỗ hổng để tạo ra các yêu cầu giả mạo hoặc mã độc để tấn công website.

Sử dụng WAF và CDN: WAF (Web Application Firewall) là một công nghệ bảo vệ website khỏi các yêu cầu độc hại thông qua các tiêu đề HTTP. WAF có thể phát hiện và ngăn chặn tấn công DDoS bằng cách theo dõi các lưu lượng bất thường và chặn chúng truy cập. CDN (Content Delivery Network) là một hệ thống máy chủ phân tán trên toàn thế giới để phân phối nội dung của website cho người dùng. CDN giúp phân tán lưu lượng truy cập và giảm thiểu tác động của tấn công DDoS đối với máy chủ gốc.

Tăng dung lượng băng thông và server: là việc nâng cấp băng thông và số lượng server để có khả năng đáp ứng được nhu cầu truy cập cao. Tăng dung lượng băng thông và server giúp giảm thiểu khả năng bị quá tải hoặc sập do tấn công DDoS.

Phân tán cơ sở hạ tầng: là việc sử dụng nhiều máy chủ ở các vị trí địa lý khác nhau để phục vụ cho website. Phân tán cơ sở hạ tầng giúp giảm thiểu rủi ro khi một máy chủ bị tấn công DDoS và cải thiện hiệu suất trang web.

Bảo vệ máy chủ DNS: là việc sử dụng các biện pháp để ngăn chặn hacker có thể chiếm quyền kiểm soát hoặc làm gián đoạn hoạt động của máy chủ DNS. Máy chủ DNS là một thành phần quan trọng trong việc phân giải tên miền thành địa chỉ IP. Bảo vệ máy chủ DNS giúp ngăn chặn hacker có thể thay đổi địa chỉ IP của website hoặc làm cho website không thể truy cập được.

Sử dụng Firewall Anti DDoS: là một công nghệ bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài, như DDoS, SQL injection, XSS. Firewall Anti DDoS có thể phát hiện và chặn các yêu cầu có chứa mã độc hại hoặc không hợp lệ trước khi chúng tới máy chủ web. Firewall Anti DDoS cũng có thể cập nhật liên tục để đối phó với các loại tấn công mới.

Bảo mật website chống XSS

bao-mat-chong-xss-cho-website

XSS (Cross-Site Scripting) là loại tấn công nhằm chèn các đoạn mã độc vào website và lừa người dùng thực thi mã độc đó trong trình duyệt của họ. Điều này có thể dẫn đến việc đánh cắp thông tin nhạy cảm của người dùng hoặc thực hiện các hành động độc hại trên website.

Để bảo mật website chống XSS, có thể áp dụng các biện pháp sau:

Xác thực đầu vào của người dùng: là việc kiểm tra và lọc các ký tự hoặc từ khóa đặc biệt trong dữ liệu do người dùng nhập vào, như <, >, ;, “, ‘, SELECT, UNION. Xác thực đầu vào giúp ngăn chặn hacker có thể chèn các câu lệnh SQL hoặc JavaScript vào website.

Làm sạch đầu ra: là việc mã hóa hoặc loại bỏ các ký tự hoặc từ khóa đặc biệt trong dữ liệu được hiển thị cho người dùng. Làm sạch đầu ra giúp ngăn chặn hacker có thể thay đổi nội dung hoặc chức năng của website.

Triển khai chính sách bảo mật nội dung (CSP): là một công nghệ bảo vệ website khỏi các yêu cầu độc hại thông qua các tiêu đề HTTP. CSP cho phép quản trị viên chỉ định các nguồn tin cậy cho các tài nguyên của website, như script, style, image, font. CSP sẽ chặn các yêu cầu từ các nguồn không tin cậy hoặc không được phép.

Sử dụng tường lửa ứng dụng web (WAF): là một công nghệ bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài, như DDoS, SQL injection, XSS4. WAF có thể phát hiện và chặn các yêu cầu có chứa mã độc hại hoặc không hợp lệ trước khi chúng tới máy chủ web. WAF cũng có thể cập nhật liên tục để đối phó với các loại tấn công mới.

Bảo mật website chống CSRF

CSRF (Cross-Site Request Forgery) là loại tấn công nhằm lừa người dùng thực hiện các hành động không mong muốn trên một website mà họ đã đăng nhập bằng cách sử dụng quyền truy cập của người dùng đó. Điều này có thể dẫn đến việc tiết lộ thông tin cá nhân, mất dữ liệu quan trọng hoặc bị chiếm đoạt tài khoản.

Để bảo mật website chống CSRF, có thể áp dụng các biện pháp sau:

Sử dụng CSRF Token: là một chuỗi ngẫu nhiên bảo mật được đính kèm vào mỗi form hay request của người dùng. Token này được tạo ra dựa theo session của người dùng và được kiểm tra bởi server khi nhận request. Nếu token không khớp hoặc không tồn tại, server sẽ từ chối request. CSRF Token giúp ngăn chặn hacker có thể tạo ra các request giả mạo mà không có token hợp lệ.

Sử dụng Cookie chỉ HTTP: là một cách để chỉ cho phép cookie được gửi đi qua giao thức HTTP, không cho phép cookie được truy cập bởi JavaScript. Cookie chỉ HTTP giúp ngăn chặn hacker có thể đọc hoặc thay đổi cookie của người dùng bằng JavaScript để tạo ra các request giả mạo.

Sử dụng SameSite Cookie: là một thuộc tính của cookie cho phép chỉ gửi cookie khi request được tạo ra từ cùng một trang web. SameSite Cookie giúp ngăn chặn hacker có thể gửi cookie của người dùng từ các trang web khác để tạo ra các request giả mạo.

Bảo mật CMS

CMS (Content Management System) là một hệ thống quản lý nội dung cho website, cho phép người dùng tạo, chỉnh sửa và xuất bản nội dung một cách dễ dàng. CMS phổ biến nhất hiện nay là WordPress, Joomla, Drupal, Magento…

Để bảo mật CMS, có thể áp dụng các biện pháp sau:

Cập nhật CMS và các plugin, theme liên quan: là việc cài đặt phiên bản mới nhất của CMS và các thành phần khác để khắc phục các lỗ hổng bảo mật và cải thiện tính năng. Cập nhật CMS và các plugin, theme liên quan giúp ngăn chặn hacker có thể tấn công website bằng cách khai thác các lỗ hổng cũ.

Sử dụng mật khẩu mạnh và đổi thường xuyên: là việc tạo ra một mật khẩu khó đoán và không sử dụng lại cho các tài khoản khác. Mật khẩu mạnh nên bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt. Sử dụng mật khẩu mạnh và đổi thường xuyên giúp ngăn chặn hacker có thể đoán được hoặc lấy được mật khẩu của bạn.

Sử dụng mã xác thực hai yếu tố (2FA): là việc yêu cầu nhập thêm một mã xác thực được gửi qua SMS, email hoặc ứng dụng khi đăng nhập vào CMS. Mã xác thực hai yếu tố giúp tăng cường bảo mật cho tài khoản của bạn và ngăn chặn hacker có thể truy cập vào CMS nếu có được mật khẩu của bạn.

Giới hạn số lần đăng nhập sai: là việc thiết lập một số lần đăng nhập sai tối đa cho CMS và khóa tài khoản hoặc IP nếu vượt quá số lần đó. Giới hạn số lần đăng nhập sai giúp ngăn chặn hacker có thể tấn công vét cạn (brute force) để đoán được mật khẩu của bạn.

Thay đổi URL đăng nhập mặc định: là việc thay đổi URL đăng nhập vào CMS từ một URL mặc định sang một URL tùy chỉnh. Thay đổi URL đăng nhập mặc định giúp ngăn chặn hacker có thể biết được URL để truy cập vào CMS của bạn.

Backup dữ liệu

Backup dữ liệu là việc sao lưu toàn bộ hoặc một phần dữ liệu của website, bao gồm cơ sở dữ liệu, file, hình ảnh… Backup dữ liệu giúp bạn có thể khôi phục lại website khi xảy ra sự cố như bị hack, bị virus, bị lỗi hệ thống…

Để backup dữ liệu, có thể áp dụng các biện pháp sau:

Sử dụng công cụ backup của CMS: là việc sử dụng các plugin hoặc tính năng có sẵn của CMS để sao lưu dữ liệu website. Ví dụ: WordPress có plugin UpdraftPlus, Joomla có Akeeba Backup… Sử dụng công cụ backup của CMS giúp bạn backup dữ liệu một cách nhanh chóng và tiện lợi.

Sử dụng công cụ backup của hosting: là việc sử dụng các tính năng hoặc phần mềm được cung cấp bởi nhà cung cấp hosting để sao lưu dữ liệu website. Ví dụ: Cpanel có tính năng Backup Wizard, DirectAdmin có tính năng Create/Restore Backups… Sử dụng công cụ backup của hosting giúp bạn backup dữ liệu một cách toàn diện và an toàn.

Sử dụng công cụ backup bên ngoài: là việc sử dụng các dịch vụ hoặc phần mềm bên ngoài để sao lưu dữ liệu website. Ví dụ: Dropbox, Google Drive, CodeGuard… Sử dụng công cụ backup bên ngoài giúp bạn backup dữ liệu một cách định kỳ và tự động.

Cấu hình server website

Cấu hình server website là việc thiết lập các thông số và quyền truy cập cho server website, bao gồm máy chủ web, máy chủ cơ sở dữ liệu, máy chủ ứng dụng… Cấu hình server website giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất và bảo mật cho website.

Để cấu hình server website, có thể áp dụng các biện pháp sau:

Chọn phiên bản PHP phù hợp: là việc chọn phiên bản PHP mới nhất hoặc tương thích với CMS của bạn. Phiên bản PHP mới nhất sẽ có nhiều tính năng và bảo mật hơn so với phiên bản cũ. Chọn phiên bản PHP phù hợp giúp bạn tăng tốc độ và an toàn cho website.

Tắt các chức năng không cần thiết: là việc tắt các chức năng hoặc module không sử dụng đến của server website. Ví dụ: tắt register_globals, allow_url_fopen, display_errors… Tắt các chức năng không cần thiết giúp bạn giảm thiểu khả năng bị tấn công và tiết kiệm tài nguyên cho server.

Thiết lập quyền truy cập cho file và thư mục: là việc thiết lập các quyền đọc (read), ghi (write) và thực thi (execute) cho các file và thư mục trên server website. Ví dụ: thiết lập quyền 644 cho file và 755 cho thư mục. Thiết lập quyền truy cập cho file và thư mục giúp bạn ngăn chặn hacker có thể sửa đổi hoặc xóa các file và thư mục quan trọng của website.

Tường lửa bảo mật (WAF)

Tường lửa bảo mật (WAF) là một công nghệ bảo vệ website khỏi các yêu cầu độc hại thông qua các tiêu đề HTTP. WAF có thể phát hiện và ngăn chặn các loại tấn công như SQL injection, XSS, CSRF, DDoS… WAF có thể được triển khai ở dạng phần cứng, phần mềm hoặc đám mây.

Để sử dụng WAF, có thể áp dụng các biện pháp sau:

Sử dụng WAF của CMS: là việc sử dụng các plugin hoặc tính năng có sẵn của CMS để bật WAF cho website. Ví dụ: WordPress có plugin Wordfence, Joomla có RSFirewall… Sử dụng WAF của CMS giúp bạn bảo vệ website một cách nhanh chóng và tiện lợi.

Sử dụng WAF của hosting: là việc sử dụng các tính năng hoặc phần mềm được cung cấp bởi nhà cung cấp hosting để bật WAF cho website. Ví dụ: Cpanel có ModSecurity, DirectAdmin có CustomBuild

Công cụ phát hiện lỗi bảo mật website

Công cụ phát hiện lỗi bảo mật website là các dịch vụ hoặc phần mềm giúp bạn kiểm tra và đánh giá mức độ an toàn của website. Công cụ phát hiện lỗi bảo mật website có thể phát hiện các lỗ hổng bảo mật như SQL injection, XSS, CSRF, DDoS… và đưa ra các khuyến nghị để khắc phục.

cong-cu-phat-hien-loi-bao-mat-website-mdigi

Dưới đây là một số công cụ phát hiện lỗi bảo mật website phổ biến và uy tín:

Sucuri

Sucuri là một dịch vụ bảo mật website toàn diện, bao gồm WAF, CDN, backup, khôi phục và quét lỗ hổng. Sucuri có thể quét website của bạn miễn phí và cung cấp các thông tin về trạng thái bảo mật, tốc độ tải, mã độc và blacklist. Sucuri cũng có các gói dịch vụ trả phí để bảo vệ website của bạn trước các cuộc tấn công và sửa chữa các sự cố bảo mật.

Qualys

Qualys là một dịch vụ quét lỗ hổng website chuyên nghiệp và chi tiết. Qualys có thể quét website của bạn theo nhiều tiêu chí khác nhau, như OWASP Top 10, PCI DSS, GDPR… và cung cấp các báo cáo kỹ thuật và thân thiện với người dùng. Qualys cũng có các tính năng khác như quản lý tài sản kỹ thuật số, quản lý cấu hình web, quản lý chứng chỉ SSL…

Quttera

Quttera là một dịch vụ quét mã độc và lỗ hổng website miễn phí và dễ sử dụng. Quttera có thể quét website của bạn và phát hiện các mã độc hại, liên kết độc hại, shell script, iframe… và cung cấp các thông tin về trạng thái bảo mật và blacklist. Quttera cũng có các gói dịch vụ trả phí để loại bỏ mã độc và bảo vệ website của bạn.

Intruder

Intruder là một dịch vụ quét lỗ hổng website tự động và liên tục. Intruder có thể quét website của bạn theo nhiều tiêu chí khác nhau, như OWASP Top 10, CVEs, PCI DSS… và cung cấp các thông báo và khuyến nghị để khắc phục. Intruder cũng có các tính năng khác như quản lý rủi ro, quản lý tài khoản người dùng, tích hợp API…

UpGuard

UpGuard là một dịch vụ quét lỗ hổng website và đánh giá điểm số bảo mật. UpGuard có thể quét website của bạn theo nhiều tiêu chí khác nhau, như SSL/TLS, DNSSEC, HTTP headers… và cung cấp cho bạn một điểm số bảo mật từ 0 đến 950. UpGuard cũng có các tính năng khác như theo dõi thay đổi website, so sánh điểm số bảo mật với các website khác…

SiteGuarding

SiteGuarding là một dịch vụ bảo mật website toàn diện, bao gồm WAF, CDN, backup, khôi phục và quét lỗ hổng. SiteGuarding có thể quét website của bạn miễn phí và cung cấp các thông tin về trạng thái bảo mật, mã độc, blacklist và tốc độ tải. SiteGuarding cũng có các gói dịch vụ trả phí để bảo vệ website của bạn trước các cuộc tấn công và sửa chữa các sự cố bảo mật.

Observatory

Observatory là một dịch vụ quét lỗ hổng website và đánh giá điểm số bảo mật do Mozilla phát triển. Observatory có thể quét website của bạn theo nhiều tiêu chí khác nhau, như SSL/TLS, CSP, HSTS, HPKP… và cung cấp cho bạn một điểm số bảo mật từ F đến A+. Observatory cũng có các tính năng khác như kiểm tra thử nghiệm, kiểm tra bằng tay, kiểm tra theo lịch…

Scanner Web Cookies

Scanner Web Cookies là một dịch vụ quét cookie và đánh giá điểm số bảo mật. Scanner Web Cookies có thể quét website của bạn và phát hiện các cookie được sử dụng, nguồn gốc, mục đích và thời hạn. Scanner Web Cookies cũng có thể đánh giá mức độ an toàn của các cookie và cung cấp cho bạn một điểm số bảo mật từ 0 đến 100.

Detectify

Detectify là một dịch vụ quét lỗ hổng website tự động và liên tục. Detectify có thể quét website của bạn theo nhiều tiêu chí khác nhau, như OWASP Top 10, CVEs, CORS… và cung cấp các thông báo và khuyến nghị để khắc phục. Detectify cũng có các tính năng khác như quản lý tài sản kỹ thuật số, quản lý tài khoản người dùng, tích hợp API…

Probely

Probely là một dịch vụ quét lỗ hổng website tự động và liên tục. Probely có thể quét website của bạn theo nhiều tiêu chí khác nhau, như OWASP Top 10, PCI DSS, GDPR… và cung cấp các thông báo và khuyến nghị để khắc phục. Probely cũng có các tính năng khác như quản lý rủi ro, quản lý tài khoản người dùng, tích hợp API…

Pentest-Tools

Pentest-Tools là một dịch vụ quét lỗ hổng website chuyên nghiệp và chi tiết. Pentest-Tools có thể quét website của bạn theo nhiều tiêu chí khác nhau, như OWASP Top 10, CVEs, PCI DSS… và cung cấp các báo cáo kỹ thuật và thân thiện với người dùng. Pentest-Tools cũng có các tính năng khác như quản lý tài sản kỹ thuật số, quản lý tài khoản người dùng, tích hợp API…

ImmuniWeb

ImmuniWeb là một dịch vụ quét lỗ hổng website kết hợp giữa tự động và thủ công. ImmuniWeb có thể quét website của bạn theo nhiều tiêu chí khác nhau, như OWASP Top 10, PCI DSS, GDPR… và cung cấp các báo cáo kỹ thuật và thân thiện với người dùng. ImmuniWeb cũng có các tính năng khác như kiểm tra mã nguồn mở, kiểm tra chứng chỉ SSL, kiểm tra an ninh di động…

Câu hỏi thường gặp

Bảo mật website là gì?

Bảo mật website là quá trình bảo vệ website khỏi các mối đe dọa và tấn công từ bên ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho dữ liệu và thông tin của website cũng như của người dùng.

Tại sao cần bảo mật website?

Bảo mật website là một yếu tố quan trọng để xây dựng uy tín và niềm tin của khách hàng đối với doanh nghiệp. Nếu website bị hack, mã độc, virus hoặc lộ thông tin nhạy cảm, doanh nghiệp có thể mất khách hàng, doanh thu, danh tiếng và thậm chí là phải chịu trách nhiệm pháp lý.

Làm thế nào để kiểm tra và đánh giá bảo mật website?

Có nhiều cách để kiểm tra và đánh giá bảo mật website, như sử dụng các công cụ quét lỗ hổng, kiểm tra mã nguồn, kiểm tra chứng chỉ SSL, kiểm tra tình trạng blacklist hoặc phân tích hành vi truy cập. Ngoài ra, có thể sử dụng các dịch vụ bảo mật chuyên nghiệp để có kết quả chính xác và chi tiết hơn.

Có nên sử dụng dịch vụ bảo mật website?

Sử dụng dịch vụ bảo mật website là một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp. Dịch vụ bảo mật website sẽ cung cấp các giải pháp toàn diện và tùy biến cho nhu cầu của từng website, từ quét lỗ hổng, phòng chống mã độc, virus, DDOS, bảo vệ dữ liệu, cập nhật bản vá bảo mật cho đến xây dựng chương trình thông báo lỗ hổng VDP.

Bảo mật tài khoản quản trị viên website như thế nào?

Tài khoản quản trị viên website là tài khoản có quyền cao nhất để quản lý và điều khiển website. Do đó, cần bảo mật tài khoản này kỹ lưỡng để tránh bị đánh cắp hoặc lợi dụng. Có một số cách để bảo mật tài khoản quản trị viên website, như sử dụng mật khẩu mạnh, thay đổi mật khẩu thường xuyên, sử dụng xác minh 2 bước, giới hạn số lần đăng nhập sai hoặc sử dụng các plugin bảo mật.

Sử dụng HTTPS/chứng chỉ SSL có tác dụng gì?

HTTPS/chứng chỉ SSL là giao thức bảo mật cho kết nối giữa máy chủ web và trình duyệt của người dùng. Sử dụng HTTPS/chứng chỉ SSL có tác dụng mã hoá và xác thực thông tin được trao đổi giữa hai bên, ngăn chặn các kẻ tấn công đánh cắp hoặc thay đổi dữ liệu. Ngoài ra, sử dụng HTTPS/chứng chỉ SSL còn giúp tăng uy tín và xếp hạng của website trên các công cụ tìm kiếm.

Bảo vệ website khỏi tấn công DDOS là gì?

Tấn công DDOS là tấn công phủ đầy, nhằm làm quá tải máy chủ web bằng cách gửi hàng loạt yêu cầu giả mạo từ nhiều nguồn khác nhau. Tấn công DDOS có thể làm chậm hoặc làm sập website, ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng và doanh thu của doanh nghiệp. Để bảo vệ website khỏi tấn công DDOS, có thể sử dụng các giải pháp như firewall, CDN, load balancer, proxy hoặc các dịch vụ bảo mật chuyên dụng.

Bảo vệ dữ liệu website và thông tin khách hàng như thế nào?

Dữ liệu website và thông tin khách hàng là tài sản quý giá của doanh nghiệp, cần được bảo vệ khỏi sự mất mát, hư hại hoặc lộ ra ngoài. Có một số cách để bảo vệ dữ liệu website và thông tin khách hàng, như sao lưu dữ liệu thường xuyên, mã hoá dữ liệu khi lưu trữ hoặc truyền tải, sử dụng các phương thức xác thực an toàn, tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin cá nhân và có chính sách bảo mật rõ ràng.

Cập nhật bản vá bảo mật cho website có ý nghĩa gì?

Bản vá bảo mật là những cập nhật mới nhất cho hệ thống hoặc phần mềm của website, nhằm sửa chữa các lỗi, lỗ hổng hoặc cải thiện hiệu suất. Cập nhật bản vá bảo mật cho website có ý nghĩa quan trọng để ngăn chặn các kẻ tấn công khai thác các điểm yếu của website và gây thiệt hại cho doanh nghiệp.

Kết luận

Bảo mật website là một việc vô cùng quan trọng và cần thiết cho bất kỳ chủ website nào. Bằng cách áp dụng các biện pháp bảo mật website mà chúng tôi đã giới thiệu trong bài viết này, bạn có thể nâng cao mức độ an toàn và tin cậy cho website của mình. Bạn cũng có thể sử dụng các công cụ phát hiện lỗi bảo mật website để kiểm tra và đánh giá trạng thái bảo mật của website và khắc phục các lỗ hổng nếu có. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có được những kiến thức và kinh nghiệm hữu ích về bảo mật website. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc góp ý nào, xin vui lòng để lại bình luận bên dưới. Chúc bạn thành công!


Đánh giá: 

5/5 (2)
Lưu ý:

*Thông tin trong bài viết đều là những kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực tế của đội ngũ sáng tạo tại MDIGI . Mọi hành vi sao chép vui lòng ghi trích dẫn nguồn MDIGI.vn! Xem Điều khoản & điều kiện của Chúng tôi.

*Cập nhật mới nhất ngày: 28/07/2023

Đôi nét về tác giả Mạnh Đức

Mạnh Đức

Tốt nghiệp Đại học kỹ thuật Lê Quý Đôn năm 2018 nhưng đã bắt đầu với Digital Marketing từ những năm 2015. Với kinh nghiệm thực chiến từ hàng trăm dự án, Mạnh Đức muốn mang những gì tốt nhất cho khách hàng của MDIGI.

7 bài viết cùng chủ đề Bảo mật website

Tổng hợp danh sách TCP/UDP Port Numbers
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận