JavaScript – Ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất thế giới
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về JavaScript, từ khái niệm cơ bản, lịch sử phát triển, cú pháp và cấu trúc, các tính năng và chức năng, các framework và thư viện phổ biến, sự phát triển của JavaScript và phiên bản mới nhất, ứng dụng của JavaScript trong các lĩnh vực khác nhau, và các tài liệu học và nguồn thông tin về JavaScript.
I. Giới thiệu về JavaScript
A. Khái niệm cơ bản về JavaScript
JavaScript là một ngôn ngữ lập trình kịch bản (scripting language), có nghĩa là nó được thực thi tại thời điểm chạy (runtime), không cần biên dịch trước. JavaScript là một ngôn ngữ đa mục đích (multi-purpose), có thể được sử dụng cho nhiều loại ứng dụng khác nhau. JavaScript là một ngôn ngữ đa nền tảng (cross-platform), có thể chạy trên nhiều hệ điều hành và thiết bị khác nhau.
JavaScript là một ngôn ngữ đa hình (polymorphic), có nghĩa là nó hỗ trợ nhiều lập trình hướng đối tượng (object-oriented programming), lập trình hàm (functional programming), lập trình hướng sự kiện (event-driven programming), và lập trình hướng mẫu (prototype-based programming). JavaScript là một ngôn ngữ động (dynamic), có nghĩa là nó cho phép thay đổi kiểu dữ liệu, cấu trúc đối tượng, và hàm của biến trong quá trình chạy.
JavaScript là một ngôn ngữ phiên dịch (interpreted), có nghĩa là nó được chuyển đổi từ mã nguồn sang mã máy bởi một trình thông dịch (interpreter) hoặc một trình biên dịch thông minh (just-in-time compiler) khi chạy. JavaScript là một ngôn ngữ đơn luồng (single-threaded), có nghĩa là nó chỉ có thể xử lý một công việc tại một thời điểm. Tuy nhiên, JavaScript cũng hỗ trợ các tính năng bất đồng bộ (asynchronous), như callback, promise, async/await, để xử lý các tác vụ mất thời gian hoặc phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài.
Xem thêm: ASP.NET là gì? Các tính năng chính của ASP.NET
B. Lịch sử phát triển của JavaScript
JavaScript được tạo ra bởi Brendan Eich vào năm 1995, khi ông là một kỹ sư làm việc cho công ty Netscape. Ban đầu, JavaScript được gọi là Mocha, sau đó được đổi tên thành LiveScript, và cuối cùng là JavaScript. Mục đích của JavaScript là để tạo ra một ngôn ngữ lập trình kịch bản cho trình duyệt web, để tăng khả năng tương tác của các trang web.
JavaScript được lấy cảm hứng từ nhiều ngôn ngữ lập trình khác, như Java, Scheme, Perl, Python, và Self. Tuy nhiên, JavaScript không có quan hệ trực tiếp với Java, mà chỉ là một chiêu thức tiếp thị của Netscape để tận dụng sự nổi tiếng của Java vào thời điểm đó.
JavaScript được chuẩn hóa bởi tổ chức ECMA International vào năm 1997, với tên gọi chính thức là ECMAScript. ECMAScript là một tiêu chuẩn cho các ngôn ngữ lập trình kịch bản dựa trên JavaScript, và có nhiều phiên bản khác nhau, từ ECMAScript 1 đến ECMAScript 11 (hay còn gọi là ECMAScript 2020). Ngoài ECMAScript, còn có các biến thể khác của JavaScript, như JScript của Microsoft, hay ActionScript của Adobe.
JavaScript đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ một ngôn ngữ lập trình đơn giản và hạn chế, đến một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt. JavaScript đã được cải tiến và bổ sung nhiều tính năng mới, như hỗ trợ lập trình hướng đối tượng, lập trình hàm, lập trình hướng mẫu, lập trình hướng sự kiện, lập trình bất đồng bộ, cũng như các cấu trúc dữ liệu và toán tử mới. JavaScript cũng đã được mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác ngoài web, như di động, máy chủ, game, và đồ họa.
C. Vai trò của JavaScript trong phát triển web
JavaScript là một trong ba công nghệ cốt lõi của phát triển web, bên cạnh HTML và CSS. HTML là ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản, dùng để xác định cấu trúc và nội dung của các trang web. CSS là ngôn ngữ kiểu dáng siêu văn bản, dùng để xác định kiểu dáng và bố cục của các trang web. JavaScript là ngôn ngữ lập trình kịch bản, dùng để xác định hành vi và tương tác của các trang web.
JavaScript có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các trang web động và tương tác, có thể thay đổi nội dung, kiểu dáng, và thuộc tính của các phần tử HTML trong trang web theo ý muốn, xử lý các sự kiện do người dùng hoặc do hệ thống gây ra, như nhấn chuột, di chuyển chuột, nhấn phím, tải trang, và cảm biến.
JavaScript có thể tạo ra các hiệu ứng động, như chuyển động, hoạt hình, âm thanh, và video, có thể giao tiếp với máy chủ, để gửi và nhận dữ liệu, cập nhật trang web mà không cần tải lại, hoặc xác thực người dùng. JavaScript còn có thể thao tác với cookies và local storage, để lưu trữ và quản lý dữ liệu của người dùng trên trình duyệt.
JavaScript là một ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất thế giới, theo nhiều khảo sát và thống kê. JavaScript được hỗ trợ bởi hầu hết các trình duyệt web hiện đại, và được sử dụng bởi hàng triệu trang web trên toàn cầu. JavaScript cũng là ngôn ngữ lập trình được yêu thích nhất của nhiều lập trình viên web, do tính linh hoạt, đa năng, và sáng tạo của nó.
Xem thêm: PHP: Ngôn ngữ lập trình được sử dụng nhiều hàng đầu thế giới
II. Cú pháp và cấu trúc cơ bản của JavaScript
A. Biến và kiểu dữ liệu
Biến là một định danh (identifier) được sử dụng để lưu trữ một giá trị trong bộ nhớ. Biến có thể được khai báo bằng các từ khóa var, let, hoặc const, tùy thuộc vào phạm vi (scope) và tính thay đổi (mutability) của biến. Biến có thể được gán giá trị bằng toán tử =.
JavaScript là một ngôn ngữ không kiểu (untyped), có nghĩa là không cần khai báo kiểu dữ liệu của biến khi khai báo. Kiểu dữ liệu của biến sẽ được xác định theo giá trị của biến trong quá trình chạy. JavaScript có 7 kiểu dữ liệu cơ bản, là:
- Number: Kiểu số, dùng để biểu diễn các giá trị số nguyên hoặc số thực. Ví dụ:
var x = 10; var y = 3.14;
- String: Kiểu chuỗi, dùng để biểu diễn các giá trị văn bản. Ví dụ:
var name = "JavaScript"; var message = 'Hello world';
- Boolean: Kiểu logic, dùng để biểu diễn các giá trị đúng (true) hoặc sai (false). Ví dụ:
var isOnline = true; var isPrime = false;
- Null: Kiểu rỗng, dùng để biểu diễn một giá trị không tồn tại hoặc không xác định. Ví dụ:
var result = null;
- Undefined: Kiểu không xác định, dùng để biểu diễn một biến chưa được gán giá trị. Ví dụ:
var z; // z is undefined
- Symbol: Kiểu ký hiệu, dùng để tạo ra các giá trị duy nhất và không thay đổi được. Ví dụ:
var sym1 = Symbol(); var sym2 = Symbol("key");
- Object: Kiểu đối tượng, dùng để biểu diễn các giá trị phức tạp, bao gồm các thuộc tính (properties) và phương thức (methods). Ví dụ:
var person = {name: "Alice", age: 25, sayHello: function() {console.log("Hello");}};
B. Cú pháp của JavaScript
Cú pháp của JavaScript là quy tắc về cách viết mã nguồn của JavaScript. Cú pháp của JavaScript gồm có các thành phần sau:
- Biểu thức (expression): Là một đoạn mã nguồn có thể được đánh giá thành một giá trị. Ví dụ:
x + y
,name.length
,Math.sqrt(16)
. - Toán tử (operator): Là một ký hiệu hoặc từ khóa dùng để thực hiện một hành động hoặc tính toán trên một hoặc nhiều toán hạng (operand). Ví dụ:
+
,-
,*
,/
,%
,=
,==
,===
,!
,&&
,||
,++
,--
. - Toán hạng (operand): Là một giá trị hoặc biến được sử dụng trong một biểu thức. Ví dụ:
x
,y
,10
,"JavaScript"
. - Câu lệnh (statement): Là một đoạn mã nguồn có thể thực hiện một hành động hoặc thay đổi trạng thái của chương trình. Ví dụ:
var x = 10;
,if (x > 0) {console.log("Positive");}
,for (var i = 0; i < 10; i++) {console.log(i);}
. - Khối lệnh (block): Là một nhóm các câu lệnh được bao bọc bởi các dấu ngoặc nhọn
{}
. Ví dụ:{var x = 10; var y = 20; console.log(x + y);}
. - Chú thích (comment): Là một đoạn mã nguồn không được thực thi, mà chỉ dùng để giải thích hoặc ghi chú cho mã nguồn. Chú thích có thể là một dòng, được bắt đầu bởi hai dấu gạch chéo (
//
), hoặc nhiều dòng, được bao bọc bởi một cặp dấu gạch chéo và sao (/* */
). Ví dụ:// This is a single-line comment
,/* This is a multi-line comment */
.
Cú pháp của JavaScript có một số quy tắc cần lưu ý, như:
- JavaScript là một ngôn ngữ phân biệt chữ hoa chữ thường (case-sensitive), có nghĩa là nó sẽ xem xét chữ hoa và chữ thường là khác nhau. Ví dụ:
var name
vàvar Name
là hai biến khác nhau. - JavaScript sử dụng ký tự dấu chấm phẩy (
;
) để kết thúc một câu lệnh. Tuy nhiên, JavaScript cũng có khả năng tự động chèn dấu chấm phẩy (automatic semicolon insertion), nghĩa là nó sẽ tự động thêm dấu chấm phẩy vào cuối mỗi câu lệnh nếu không có. Tuy nhiên, việc này có thể gây ra những lỗi không mong muốn, nên tốt nhất là luôn viết dấu chấm phẩy sau mỗi câu lệnh. - JavaScript sử dụng ký tự dấu cách (), tab (
\t
), và dòng mới (\n
) để phân cách các thành phần trong mã nguồn. Các ký tự này được gọi là các ký tự trắng (whitespace). JavaScript sẽ bỏ qua các ký tự trắng thừa, nghĩa là nó sẽ không quan tâm bạn viết bao nhiêu ký tự trắng giữa các thành phần. Tuy nhiên, việc viết mã nguồn với các ký tự trắng hợp lý sẽ giúp cho mã nguồn dễ đọc và hiểu hơn.
C. Cấu trúc điều khiển và vòng lặp
Cấu trúc điều khiển là một loại câu lệnh dùng để kiểm tra một hoặc nhiều điều kiện, và thực hiện các hành động khác nhau tùy theo kết quả của việc kiểm tra. Các cấu trúc điều khiển phổ biến trong JavaScript là:
- if…else: Dùng để kiểm tra một điều kiện, và thực hiện một khối lệnh nếu điều kiện đó đúng, hoặc một khối lệnh khác nếu điều kiện đó sai. Ví dụ:
if (x > 0) {console.log("Positive");} else {console.log("Negative or zero");}
- switch…case: Dùng để kiểm tra một biểu thức, và thực hiện một khối lệnh tương ứng với giá trị của biểu thức đó. Ví dụ:
switch (color) {case "red": console.log("Stop"); break; case "green": console.log("Go"); break; case "yellow": console.log("Slow down"); break; default: console.log("Invalid color");}
- try…catch…finally: Dùng để xử lý các ngoại lệ (exception), là các lỗi xảy ra trong quá trình chạy chương trình. Ví dụ:
try {var z = x / y; console.log(z);} catch (error) {console.log(error.message);} finally {console.log("Done");}
Vòng lặp là một loại câu lệnh dùng để lặp lại một khối lệnh nhiều lần, cho đến khi một điều kiện dừng được thỏa mãn. Các vòng lặp phổ biến trong JavaScript là:
- for: Dùng để lặp lại một khối lệnh với một biến đếm (counter), bắt đầu từ một giá trị ban đầu, tăng hoặc giảm theo một bước nhảy, và kết thúc khi biến đếm đạt đến một giá trị cuối. Ví dụ:
for (var i = 0; i < 10; i++) {console.log(i);}
- while: Dùng để lặp lại một khối lệnh miễn là một điều kiện còn đúng. Ví dụ:
while (x > 0) {console.log(x); x--;}
- do…while: Dùng để lặp lại một khối lệnh ít nhất một lần, sau đó kiểm tra một điều kiện, và tiếp tục lặp lại nếu điều kiện còn đúng. Ví dụ:
do {console.log(x); x--;} while (x > 0);
- for…in: Dùng để duyệt qua các thuộc tính của một đối tượng, và thực hiện một khối lệnh với mỗi thuộc tính. Ví dụ:
for (var key in person) {console.log(key + ": " + person[key]);}
- for…of: Dùng để duyệt qua các phần tử của một đối tượng có thể lặp (iterable), như mảng (array), chuỗi (string), hoặc tập hợp (set), và thực hiện một khối lệnh với mỗi phần tử. Ví dụ:
for (var element of array) {console.log(element);}
III. Các tính năng và chức năng của JavaScript
JavaScript có nhiều tính năng và chức năng hữu ích, giúp cho việc phát triển ứng dụng web trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Một số tính năng và chức năng quan trọng của JavaScript là:
A. Tương tác với HTML và CSS
JavaScript có thể tương tác với HTML và CSS để thay đổi nội dung, kiểu dáng, và thuộc tính của các phần tử HTML trong trang web. JavaScript có thể sử dụng các đối tượng như document, window, element, attribute, style, để truy cập và thao tác với các phần tử HTML. JavaScript cũng có thể sử dụng các phương thức như getElementById, getElementsByClassName, querySelector, createElement, appendChild, để lấy, tạo, hoặc thêm các phần tử HTML. Ví dụ:
// Lấy phần tử HTML có id là "title"
var title = document.getElementById("title");
// Thay đổi nội dung của phần tử title
title.innerHTML = "JavaScript - Ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất thế giới";
// Thay đổi kiểu dáng của phần tử title
title.style.color = "red";
title.style.fontSize = "24px";
// Tạo một phần tử HTML mới là một đoạn văn bản (p)
var p = document.createElement("p");
// Gán nội dung cho phần tử p
p.innerHTML = "Đây là một đoạn văn bản được tạo bởi JavaScript";
// Thêm phần tử p vào cuối của phần tử body
document.body.appendChild(p);
B. Xử lý sự kiện (Event handling)
JavaScript có thể xử lý các sự kiện do người dùng hoặc do hệ thống gây ra, như nhấn chuột, di chuyển chuột, nhấn phím, tải trang, và cảm biến. JavaScript có thể sử dụng các đối tượng như event, target, type, để lấy thông tin về sự kiện xảy ra. JavaScript cũng có thể sử dụng các phương thức như addEventListener, removeEventListener, dispatchEvent, để gán, gỡ bỏ, hoặc kích hoạt các hàm xử lý sự kiện (event handler). Ví dụ:
// Lấy phần tử HTML có id là "button"
var button = document.getElementById("button");
// Định nghĩa một hàm xử lý sự kiện click
function handleClick(event) {
// Lấy đối tượng sự kiện
var event = event || window.event;
// Lấy đối tượng gây ra sự kiện
var target = event.target || event.srcElement;
// Lấy loại sự kiện
var type = event.type;
// Hiển thị thông tin sự kiện
console.log("Event: " + type);
console.log("Target: " + target.id);
}
// Gán hàm xử lý sự kiện click cho phần tử button
button.addEventListener("click", handleClick);
// Gỡ bỏ hàm xử lý sự kiện click cho phần tử button
button.removeEventListener("click", handleClick);
// Kích hoạt sự kiện click cho phần tử button
var event = new Event("click");
button.dispatchEvent(event);
C. Tạo hiệu ứng động và thao tác với DOM
JavaScript có thể tạo ra các hiệu ứng động, như chuyển động, hoạt hình, âm thanh, và video, để làm cho trang web trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. JavaScript có thể sử dụng các đối tượng như Math, Date, RegExp, để tính toán, xử lý ngày giờ, và xử lý biểu thức chính quy. JavaScript cũng có thể sử dụng các đối tượng như Canvas, Audio, Video, để vẽ đồ họa, phát âm thanh, và video. Ví dụ:
// Lấy phần tử HTML có id là “canvas” var canvas = document.getElementById(“canvas”);
// Lấy đối tượng vẽ đồ họa từ phần tử canvas var ctx = canvas.getContext(“2d”);
// Định nghĩa một hàm vẽ một hình tròn function drawCircle(x, y, r, color) { // Bắt đầu một đường cong ctx.beginPath();
// Vẽ một đường tròn với tâm (x, y), bán kính r, và màu sắc color ctx.arc(x, y, r, 0, Math.PI * 2); ctx.fillStyle = color; ctx.fill();
// Kết thúc một đường cong ctx.closePath(); }
// Định nghĩa một hàm di chuyển một hình tròn function moveCircle() { // Xóa nội dung của phần tử canvas ctx.clearRect(0, 0, canvas.width, canvas.height);
// Tính toán tọa độ mới của hình tròn x += dx; y += dy;
// Kiểm tra xem hình tròn có chạm vào biên của phần tử canvas không if (x + r > canvas.width || x - r < 0) { // Đổi chiều di chuyển theo trục x dx = -dx; } if (y + r > canvas.height || y - r < 0) { // Đổi chiều di chuyển theo trục y dy = -dy; }
// Vẽ lại hình tròn với tọa độ mới drawCircle(x, y, r, color);
// Lặp lại hàm di chuyển hình tròn sau mỗi 10 mili giây setTimeout(moveCircle, 10); }
// Khai báo các biến để lưu trữ tọa độ, bán kính, màu sắc, và vận tốc của hình tròn var x = 50; // Tọa độ x var y = 50; // Tọa độ y var r = 20; // Bán kính var color = “blue”; // Màu sắc var dx = 2; // Vận tốc theo trục x var dy = 2; // Vận tốc theo trục y
// Gọi hàm di chuyển hình tròn lần đầu tiên moveCircle();
D. Giao tiếp với máy chủ (Server communication)
JavaScript có thể giao tiếp với máy chủ, để gửi và nhận dữ liệu, cập nhật trang web mà không cần tải lại, hoặc xác thực người dùng. JavaScript có thể sử dụng các đối tượng như XMLHttpRequest, Fetch API, WebSocket, để tạo ra các yêu cầu (request) và nhận về các phản hồi (response) từ máy chủ. JavaScript cũng có thể sử dụng các định dạng dữ liệu như JSON, XML, HTML, để mã hóa và giải mã dữ liệu. Ví dụ:
// Tạo một đối tượng XMLHttpRequest
var xhr = new XMLHttpRequest();
// Định nghĩa một hàm xử lý khi nhận được phản hồi từ máy chủ
xhr.onload = function() {
// Kiểm tra xem trạng thái của yêu cầu có thành công không
if (xhr.status === 200) {
// Lấy dữ liệu từ phản hồi, dưới dạng JSON
var data = JSON.parse(xhr.responseText);
// Hiển thị dữ liệu lên trang web
console.log(data);
}
};
// Mở một kết nối GET đến máy chủ, với URL là "https://jsonplaceholder.typicode.com/users"
xhr.open("GET", "https://jsonplaceholder.typicode.com/users");
// Gửi yêu cầu đến máy chủ
xhr.send();
JavaScript có thể thao tác với cookies và local storage, để lưu trữ và quản lý dữ liệu của người dùng trên trình duyệt. Cookies là những đoạn văn bản nhỏ được gửi từ máy chủ đến trình duyệt, và được lưu trữ trên máy tính của người dùng. Cookies có thể được sử dụng để lưu trữ các thông tin như tên đăng nhập, mật khẩu, tùy chọn, hoặc lịch sử truy cập của người dùng. Local storage là một khu vực bộ nhớ được cấp cho mỗi trang web trên trình duyệt, và có thể lưu trữ các dữ liệu lớn hơn và lâu hơn so với cookies. Local storage có thể được sử dụng để lưu trữ các thông tin như danh sách mua hàng, bảng điểm, hoặc bản đồ của người dùng.
JavaScript có thể sử dụng các đối tượng như document.cookie, localStorage, sessionStorage, để tạo, đọc, cập nhật, hoặc xóa các cookies hoặc local storage. JavaScript cũng có thể sử dụng các phương thức như setItem, getItem, removeItem, clear, để thao tác với các cookies hoặc local storage. Ví dụ:
// Tạo một cookie có tên là "username" và giá trị là "Alice"
document.cookie = "username=Alice";
// Đọc giá trị của cookie có tên là "username"
var username = document.cookie.split(";")[0].split("=")[1];
console.log(username); // Alice
// Cập nhật giá trị của cookie có tên là "username" thành "Bob"
document.cookie = "username=Bob";
// Xóa cookie có tên là "username"
document.cookie = "username=; expires=Thu, 01 Jan 1970 00:00:00 GMT";
// Tạo một local storage có tên là "score" và giá trị là "100"
localStorage.setItem("score", 100);
// Đọc giá trị của local storage có tên là "score"
var score = localStorage.getItem("score");
console.log(score); // 100
// Cập nhật giá trị của local storage có tên là "score" thành "200"
localStorage.setItem("score", 200);
// Xóa local storage có tên là "score"
localStorage.removeItem("score");
// Xóa toàn bộ local storage
localStorage.clear();
IV. Framework và thư viện phổ biến của JavaScript
JavaScript có nhiều framework và thư viện hỗ trợ, giúp cho việc phát triển ứng dụng JavaScript trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Framework là một bộ khung mã nguồn được thiết kế sẵn, cung cấp các chức năng cơ bản và cấu trúc cho ứng dụng. Thư viện là một tập hợp các hàm hoặc đối tượng được viết sẵn, cung cấp các chức năng riêng biệt cho ứng dụng. Một số framework và thư viện phổ biến của JavaScript là:
A. AngularJS
AngularJS là một framework JavaScript cho phát triển ứng dụng web động một trang (single-page application). AngularJS cho phép sử dụng HTML như một ngôn ngữ mẫu (template), và mở rộng cú pháp HTML để biểu diễn các thành phần của ứng dụng. AngularJS cũng cung cấp các tính năng như ràng buộc dữ liệu hai chiều (two-way data binding), ràng buộc phụ thuộc (dependency injection), định tuyến (routing), kiểm thử (testing), và tiêm mô-đun (modularity). AngularJS được phát triển bởi Google, và được sử dụng bởi nhiều trang web nổi tiếng, như YouTube, PayPal, Netflix, và Weather.com. Ví dụ:
<!DOCTYPE html>
<html ng-app="myApp">
<head>
<script src="https://ajax.googleapis.com/ajax/libs/angularjs/1.8.2/angular.min.js"></script>
</head>
<body>
<div ng-controller="myController">
<p>Name: <input type="text" ng-model="name"></p>
<p>You wrote: {{ name }}</p>
</div>
<script>
var app = angular.module("myApp", []);
app.controller("myController", function($scope) {
$scope.name = "Alice";
});
</script>
</body>
</html>
B. ReactJS
ReactJS là một thư viện JavaScript cho phát triển giao diện người dùng (user interface) cho các ứng dụng web động một trang. ReactJS cho phép tạo ra các thành phần (component) có thể tái sử dụng, kết hợp, và cập nhật một cách hiệu quả. ReactJS cũng cung cấp các tính năng như ràng buộc dữ liệu một chiều (one-way data binding), ảo hóa DOM (virtual DOM), JSX (JavaScript XML), và Redux (một thư viện quản lý trạng thái ứng dụng). ReactJS được phát triển bởi Facebook, và được sử dụng bởi nhiều trang web nổi tiếng, như Facebook, Instagram, WhatsApp, và Airbnb. Ví dụ:
import React from "react";
import ReactDOM from "react-dom";
class Hello extends React.Component {
constructor(props) {
super(props);
this.state = {name: "Alice"};
}
handleChange = (event) => {
this.setState({name: event.target.value});
}
render() {
return (
<div>
<p>Name: <input type="text" value={this.state.name} onChange={this.handleChange}></p>
<p>You wrote: {this.state.name}</p>
</div>
);
}
}
ReactDOM.render(<Hello />, document.getElementById("root"));
C. Vue.js
Vue.js là một framework JavaScript cho phát triển giao diện người dùng cho các ứng dụng web động một trang. Vue.js cho phép tạo ra các thể hiện (instance) Vue, là các đối tượng có thể quản lý các phần tử HTML thông qua các thuộc tính như dữ liệu (data), phương thức (methods), tính toán (computed), theo dõi (watch), vòng đời (lifecycle), và sự kiện (events). Vue.js cũng cung cấp các tính năng như ràng buộc dữ liệu hai chiều (two-way data binding), chuyển tiếp DOM (DOM transition), thành phần (component), và Vuex (một thư viện quản lý trạng thái ứng dụng). Vue.js được phát triển bởi Evan You, và được sử dụng bởi nhiều trang web nổi tiếng, như Alibaba, Baidu, GitLab, và Adobe. Ví dụ:
<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<script src="https://cdn.jsdelivr.net/npm/vue/dist/vue.js"></script>
</head>
<body>
<div id="app">
<p>Name: <input type="text" v-model="name"></p>
<p>You wrote: {{ name }}</p>
</div>
<script> var app = new Vue({ el: “#app”, data: { name: “Alice” } }); </script>
</body>
</html>
D. jQuery
jQuery là một thư viện JavaScript cho phát triển ứng dụng web động. jQuery cho phép thao tác với các phần tử HTML, CSS, và DOM một cách dễ dàng và nhất quán. jQuery cũng cung cấp các tính năng như xử lý sự kiện (event handling), giao tiếp với máy chủ (server communication), tạo hiệu ứng động (animation), tiện ích (utility), và tiện ích mở rộng (plugin). jQuery được phát triển bởi John Resig, và được sử dụng bởi nhiều trang web nổi tiếng, như Google, Facebook, Twitter, và Wikipedia. Ví dụ:
<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<script src="https://code.jquery.com/jquery-3.6.0.min.js"></script>
</head>
<body>
<div id="container">
<p id="title">jQuery - Thư viện JavaScript phổ biến nhất thế giới</p>
<p id="content">Đây là một đoạn văn bản được tạo bởi HTML</p>
<button id="button">Click me</button>
</div>
<script>
// Sử dụng hàm $ để lấy các phần tử HTML
var title = $("#title");
var content = $("#content");
var button = $("#button");
// Sử dụng phương thức html để thay đổi nội dung của phần tử title
title.html("jQuery - Thư viện JavaScript tuyệt vời");
// Sử dụng phương thức css để thay đổi kiểu dáng của phần tử title
title.css("color", "red");
title.css("font-size", "24px");
// Sử dụng phương thức on để gán hàm xử lý sự kiện click cho phần tử button
button.on("click", function() {
// Sử dụng phương thức slideToggle để tạo hiệu ứng động cho phần tử content
content.slideToggle();
});
</script>
</body>
</html>
V. Sự phát triển của JavaScript và phiên bản mới nhất
JavaScript là một ngôn ngữ lập trình đang không ngừng phát triển và cải tiến, để đáp ứng nhu cầu và xu hướng của thị trường và cộng đồng. JavaScript có nhiều phiên bản khác nhau, được chuẩn hóa bởi ECMA International, với tên gọi chính thức là ECMAScript. Một số phiên bản quan trọng của JavaScript là:
A. ECMAScript và các phiên bản
ECMAScript là một tiêu chuẩn cho các ngôn ngữ lập trình kịch bản dựa trên JavaScript, và có nhiều phiên bản khác nhau, từ ECMAScript 1 đến ECMAScript 11 (hay còn gọi là ECMAScript 2020). Mỗi phiên bản của ECMAScript đều có những tính năng và cải tiến mới so với phiên bản trước. Một số phiên bản nổi bật của ECMAScript là:
- ECMAScript 1: Là phiên bản đầu tiên của ECMAScript, được công bố vào năm 1997. Phiên bản này định nghĩa các cú pháp và cấu trúc cơ bản của JavaScript, như biến, toán tử, câu lệnh, hàm, đối tượng, mảng, chuỗi, số, logic, ngày giờ, toán học, biểu thức chính quy.
- ECMAScript 3: Là phiên bản thứ ba của ECMAScript, được công bố vào năm 1999. Phiên bản này bổ sung nhiều tính năng mới cho JavaScript, như try…catch, switch…case, throw, RegExp, Date.prototype.toISOString, String.prototype.localeCompare, và các toán tử in và instanceof.
- ECMAScript 5: Là phiên bản thứ năm của ECMAScript, được công bố vào năm 2009. Phiên bản này cải tiến và tối ưu hóa JavaScript, như strict mode, JSON, Object.create, Object.defineProperty, Object.freeze, Array.prototype.forEach, Array.prototype.map, Array.prototype.filter, Array.prototype.reduce, và các phương thức mới cho các đối tượng như String, Number, Date, và Function.
- ECMAScript 6 (hay còn gọi là ECMAScript 2015): Là phiên bản thứ sáu của ECMAScript, được công bố vào năm 2015. Phiên bản này mang đến nhiều tính năng mới và hiện đại cho JavaScript, như let và const, arrow function, class, module, template literal, destructuring assignment, default parameter, rest parameter, spread operator, symbol, iterator, generator, promise, và các đối tượng mới như Map, Set, WeakMap, WeakSet.
- ECMAScript 7 (hay còn gọi là ECMAScript 2016): Là phiên bản thứ bảy của ECMAScript, được công bố vào năm 2016. Phiên bản này chỉ thêm hai tính năng mới cho JavaScript, là toán tử mũ (**), và phương thức Array.prototype.includes.
- Các phiên bản tiếp theo của ECMAScript là ECMAScript 8 (hay còn gọi là ECMAScript 2017), ECMAScript 9 (hay còn gọi là ECMAScript 2018), ECMAScript 10 (hay còn gọi là ECMAScript 2019), và ECMAScript 11 (hay còn gọi là ECMAScript 2020). Các phiên bản này đều có những tính năng mới và cải tiến cho JavaScript, như async/await, Object.entries, Object.values, Object.fromEntries, Array.prototype.flat, Array.prototype.flatMap, String.prototype.trimStart, String.prototype.trimEnd, String.prototype.padStart, String.prototype.padEnd, BigInt, Optional chaining, Nullish coalescing operator, Dynamic import.
B. Các tính năng mới trong ECMAScript 6 và 7
ECMAScript 6 và 7 là hai phiên bản quan trọng của JavaScript, vì chúng đã mang đến nhiều tính năng mới và hiện đại cho ngôn ngữ lập trình này. Các tính năng mới trong ECMAScript 6 và 7 giúp cho việc viết mã nguồn JavaScript trở nên ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu, và dễ bảo trì hơn. Một số tính năng mới trong ECMAScript 6 và 7 là:
- let và const: Là hai từ khóa mới để khai báo biến trong JavaScript. let khai báo một biến có phạm vi là khối lệnh (block scope), có thể thay đổi giá trị. const khai báo một hằng số có phạm vi là khối lệnh, không thể thay đổi giá trị. Ví dụ:
// Khai báo một biến x với từ khóa let
let x = 10;
// Khai báo một hằng số y với từ khóa const
const y = 20;
// Thay đổi giá trị của x
x = x+y; // 30
// Thử thay đổi giá trị của y y = y + 10; // Lỗi: Assignment to constant variable
- Arrow function: Là một cách mới để viết hàm trong JavaScript, sử dụng ký hiệu mũi tên (
=>
). Arrow function có cú pháp ngắn gọn hơn, và không tạo ra một phạm vi mới cho từ khóathis
. Ví dụ:
// Viết một hàm tính bình phương của một số bằng cách thông thường
function square(x) {
return x * x;
}
// Viết một hàm tính bình phương của một số bằng arrow function
var square = (x) => x * x;
// Gọi hàm square
console.log(square(10)); // 100
- Class: Là một cách mới để viết lập trình hướng đối tượng trong JavaScript, sử dụng từ khóa
class
. Class cho phép định nghĩa các thuộc tính và phương thức cho một loại đối tượng, và có thể kế thừa từ một class khác. Ví dụ:
// Định nghĩa một class Person
class Person {
// Định nghĩa một constructor cho class Person
constructor(name, age) {
this.name = name;
this.age = age;
}
// Định nghĩa một phương thức sayHello cho class Person
sayHello() {
console.log("Hello, my name is " + this.name);
}
}
// Định nghĩa một class Student kế thừa từ class Person
class Student extends Person {
// Định nghĩa một constructor cho class Student
constructor(name, age, grade) {
// Gọi constructor của class cha
super(name, age);
this.grade = grade;
}
// Định nghĩa một phương thức study cho class Student
study() {
console.log("I am studying in grade " + this.grade);
}
}
// Tạo một đối tượng person từ class Person
var person = new Person("Alice", 25);
// Gọi phương thức sayHello của đối tượng person
person.sayHello(); // Hello, my name is Alice
// Tạo một đối tượng student từ class Student
var student = new Student("Bob", 20, 12);
// Gọi phương thức sayHello của đối tượng student
student.sayHello(); // Hello, my name is Bob
// Gọi phương thức study của đối tượng student
student.study(); // I am studying in grade 12
- Module: Là một cách mới để chia nhỏ mã nguồn JavaScript thành các tệp nhỏ hơn, có thể tái sử dụng và quản lý dễ dàng hơn. Module cho phép xuất (export) và nhập (import) các biến, hàm, hoặc class từ một tệp sang một tệp khác. Ví dụ:
// Tạo một tệp có tên là math.js, chứa hai hàm tính tổng và tích của hai số
export function sum(a, b) {
return a + b;
}
export function product(a, b) {
return a * b;
}
// Tạo một tệp có tên là main.js, nhập hai hàm từ math.js và sử dụng chúng
import { sum, product } from "./math.js";
console.log(sum(10, 20)); // 30
console.log(product(10, 20)); // 200
- Template literal: Là một cách mới để viết chuỗi trong JavaScript, sử dụng dấu ngoặc lượn (“). Template literal cho phép viết chuỗi nhiều dòng, và nhúng các biểu thức vào trong chuỗi. Ví dụ:
// Viết chuỗi bằng cách thông thường
var name = "Alice";
var message = "Hello " + name + "," How are you today?";
// Viết chuỗi bằng template literal var name = “Alice”; var message = Hello ${name}, How are you today?;
// Hiển thị chuỗi console.log(message);
- Destructuring assignment: Là một cách mới để gán các giá trị của một đối tượng hoặc một mảng cho các biến riêng biệt, bằng cách sử dụng cú pháp giống như cấu trúc của đối tượng hoặc mảng đó. Ví dụ:
// Tạo một đối tượng person
var person = {
name: "Alice",
age: 25,
address: {
city: "New York",
country: "USA"
}
};
// Gán các giá trị của đối tượng person cho các biến name, age, city, country
var { name, age, address: { city, country } } = person;
// Hiển thị các biến
console.log(name); // Alice
console.log(age); // 25
console.log(city); // New York
console.log(country); // USA
// Tạo một mảng array
var array = [10, 20, 30, 40];
// Gán các giá trị của mảng array cho các biến a, b, c, d
var [a, b, c, d] = array;
// Hiển thị các biến
console.log(a); // 10
console.log(b); // 20
console.log(c); // 30
console.log(d); // 40
- Default parameter: Là một cách mới để gán một giá trị mặc định cho một tham số của hàm, nếu tham số đó không được truyền vào khi gọi hàm. Ví dụ:
// Định nghĩa một hàm tính tổng của hai số, với tham số thứ hai có giá trị mặc định là 0
function sum(a, b = 0) {
return a + b;
}
// Gọi hàm sum với hai tham số
console.log(sum(10, 20)); // 30
// Gọi hàm sum với một tham số
console.log(sum(10)); // 10
- Rest parameter: Là một cách mới để biểu diễn một số lượng không xác định các tham số của hàm thành một mảng. Rest parameter được viết bằng cách sử dụng ba dấu chấm (
...
) trước tên của tham số. Ví dụ:
// Định nghĩa một hàm tính tổng của nhiều số, sử dụng rest parameter
function sum(...numbers) {
var total = 0;
for (var number of numbers) {
total += number;
}
return total;
}
// Gọi hàm sum với nhiều số khác nhau
console.log(sum(10, 20, 30)); // 60
console.log(sum(1, 2, 3, 4, 5)); // 15
- Spread operator: Là một cách mới để trải ra các phần tử của một đối tượng có thể lặp (iterable), như mảng hoặc chuỗi, thành các phần tử riêng lẻ. Spread operator được viết bằng cách sử dụng ba dấu chấm (
...
) trước tên của đối tượng. Ví dụ:
// Tạo một mảng array1
var array1 = [10, 20, 30];
// Tạo một mảng array2 bằng cách sử dụng spread operator để sao chép các phần tử của array1
var array2 = [...array1];
// Thay đổi giá trị của phần tử đầu tiên của array1
array1[0] = 100;
// Hiển thị array1 và array2
console.log(array1); // [100, 20, 30]
console.log(array2); //
// Tạo một mảng array3 bằng cách sử dụng spread operator để nối các phần tử của array1 và array2 var array3 = […array1, …array2];
// Hiển thị array3 console.log(array3); // [100, 20, 30, 10, 20, 30]
// Tạo một chuỗi str var str = “Hello”;
// Tạo một mảng bằng cách sử dụng spread operator để trải ra các ký tự của str var arr = […str];
// Hiển thị arr console.log(arr); // [“H”, “e”, “l”, “l”, “o”]
- Symbol: Là một kiểu dữ liệu mới trong JavaScript, dùng để tạo ra các giá trị duy nhất và không thay đổi được. Symbol có thể được sử dụng làm tên của các thuộc tính hoặc phương thức của đối tượng, để tránh xung đột với các tên khác. Symbol cũng có thể được sử dụng làm các ký hiệu tiêu chuẩn (well-known symbol), để thay đổi các hành vi mặc định của các đối tượng như iterator, generator, promise. Ví dụ:
// Tạo một symbol có mô tả là "key"
var sym1 = Symbol("key");
// Tạo một symbol khác có cùng mô tả là "key"
var sym2 = Symbol("key");
// So sánh hai symbol
console.log(sym1 === sym2); // false
// Tạo một đối tượng person
var person = {
name: "Alice",
age: 25,
[sym1]: "secret" // Sử dụng symbol làm tên thuộc tính
};
// Truy cập thuộc tính có tên là symbol
console.log(person[sym1]); // secret
// Duyệt qua các thuộc tính của đối tượng person
for (var key in person) {
console.log(key + ": " + person[key]); // name: Alice, age: 25
}
// Tạo một ký hiệu tiêu chuẩn là Symbol.iterator
var sym3 = Symbol.iterator;
// Tạo một đối tượng iterable bằng cách định nghĩa phương thức [Symbol.iterator]
var iterable = {
[sym3]: function() {
var i = 0;
return {
next: function() {
i++;
return {
value: i,
done: i > 10
};
}
};
}
};
// Duyệt qua các phần tử của đối tượng iterable bằng vòng lặp for...of
for (var value of iterable) {
console.log(value); // 1, 2, ..., 10
}
- Promise: Là một đối tượng biểu diễn kết quả của một tác vụ bất đồng bộ, có thể là thành công hoặc thất bại. Promise cho phép xử lý các tác vụ bất đồng bộ một cách rõ ràng và dễ hiểu hơn, bằng cách sử dụng các phương thức như then, catch, finally, để xử lý kết quả hoặc lỗi của tác vụ. Promise cũng cho phép kết hợp nhiều tác vụ bất đồng bộ với nhau, bằng cách sử dụng các phương thức như Promise.all, Promise.race, Promise.resolve, Promise.reject. Ví dụ:
// Tạo một hàm trả về một promise, biểu diễn việc gọi API từ máy chủ
function callAPI(url) {
// Tạo và trả về một promise
return new Promise(function(resolve, reject) {
// Tạo một đối tượng XMLHttpRequest
var xhr = new XMLHttpRequest();
// Mở một kết nối GET đến url
xhr.open("GET", url);
// Định nghĩa một hàm xử lý khi nhận được phản hồi từ máy chủ
xhr.onload = function() {
// Kiểm tra xem trạng thái của yêu cầu có thành công không
if (xhr.status === 200) {
// Gọi hàm resolve với dữ liệu từ phản hồi
resolve(xhr.responseText);
} else {
// Gọi hàm reject với lỗi từ phản hồi
reject(xhr.statusText);
}
};
// Định nghĩa một hàm xử lý khi có lỗi xảy ra trong quá trình gửi yêu cầu
xhr.onerror = function() {
// Gọi hàm reject với lỗi từ yêu cầu
reject("Network error");
};
// Gửi yêu cầu đến máy chủ
xhr.send();
});
}
// Gọi hàm callAPI với url là “https://jsonplaceholder.typicode.com/users”
callAPI("https://jsonplaceholder.typicode.com/users")
// Xử lý kết quả của promise bằng phương thức then
.then(function(data) {
// Hiển thị dữ liệu lên trang web
console.log(data);
})
// Xử lý lỗi của promise bằng phương thức catch
.catch(function(error) {
// Hiển thị lỗi lên trang web
console.log(error);
})
// Xử lý các hành động cuối cùng của promise bằng phương thức finally
.finally(function() {
// Hiển thị thông báo hoàn tất lên trang web
console.log("Done");
});
Mã này sử dụng XMLHttpRequest để gọi API từ máy chủ và trả về một promise. Sau đó, bạn có thể xử lý kết quả và lỗi của promise bằng các phương thức then
, catch
, và finally
.
VI. Ứng dụng của JavaScript
JavaScript là một ngôn ngữ lập trình đa mục đích, có thể được sử dụng cho nhiều loại ứng dụng khác nhau. JavaScript không chỉ được sử dụng cho phát triển web, mà còn được sử dụng cho phát triển di động, máy chủ, game, và đồ họa. Một số ứng dụng của JavaScript là:
A. Phát triển ứng dụng web
JavaScript là công nghệ cốt lõi của phát triển web, bên cạnh HTML và CSS. Nó cho phép tạo ra các trang web động, tương tác, và thân thiện với người dùng. Có thể tương tác với HTML, CSS, và các công nghệ web khác để thay đổi nội dung, kiểu dáng, và thuộc tính của các phần tử HTML trong trang web. Đồng thời nó có thể xử lý các sự kiện do người dùng hoặc do hệ thống gây ra, như nhấn chuột, di chuyển chuột, nhấn phím, tải trang, và cảm biến, tạo ra các hiệu ứng động, như chuyển động, hoạt hình, âm thanh, và video.
JavaScript có thể giao tiếp với máy chủ, để gửi và nhận dữ liệu, cập nhật trang web mà không cần tải lại, hoặc xác thực người dùng. JavaScript có thể thao tác với cookies và local storage, để lưu trữ và quản lý dữ liệu của người dùng trên trình duyệt.
Xem thêm: Loopback là gì? Cách cài đặt và sử dụng từ A-Z
B. Phát triển ứng dụng di động
JavaScript cũng có thể được sử dụng để phát triển các ứng dụng di động cho các nền tảng khác nhau, như Android, iOS, Windows Phone, hoặc BlackBerry. JavaScript có thể sử dụng các framework hoặc thư viện như React Native, Ionic, PhoneGap, NativeScript, để tạo ra các ứng dụng di động có giao diện người dùng đẹp mắt, tương tác cao, và hoạt động trơn tru trên nhiều thiết bị. JavaScript cũng có thể sử dụng các API như Geolocation, Camera, Accelerometer, Gyroscope, để truy cập và sử dụng các tính năng của thiết bị di động.
C. Phát triển ứng dụng phía máy chủ
JavaScript không chỉ có thể chạy trên trình duyệt, mà còn có thể chạy trên máy chủ, nhờ vào các nền tảng như Node.js, Deno, Express.js, Meteor.js. JavaScript có thể sử dụng các nền tảng này để tạo ra các ứng dụng phía máy chủ có hiệu năng cao, khả năng mở rộng tốt, và hỗ trợ các công nghệ mới như WebSocket, GraphQL, Serverless. JavaScript cũng có thể sử dụng các cơ sở dữ liệu như MongoDB, Firebase, CouchDB, để lưu trữ và xử lý dữ liệu của ứng dụng.
D. Game và đồ họa
JavaScript cũng có thể được sử dụng để phát triển các game và đồ họa cho web hoặc di động. JavaScript có thể sử dụng các API như Canvas, SVG, WebGL, để vẽ đồ họa 2D hoặc 3D, tạo ra các hiệu ứng, hoạt hình, và thao tác với các hình ảnh. JavaScript cũng có thể sử dụng các framework hoặc thư viện như Phaser, Pixi.js, Three.js, Babylon.js, để tạo ra các game và đồ họa có chất lượng cao, tương tác cao, và tương thích với nhiều thiết bị.
VII. Tài liệu học và nguồn thông tin về JavaScript
JavaScript là một ngôn ngữ lập trình phong phú và đa dạng, có nhiều tính năng và ứng dụng khác nhau. Để học và nâng cao kỹ năng JavaScript, bạn có thể tham khảo các tài liệu học và nguồn thông tin về JavaScript sau:
A. Các tài liệu học trực tuyến
Có nhiều trang web cung cấp các khóa học, bài giảng, bài viết, hoặc video về JavaScript cho mọi trình độ, từ cơ bản đến nâng cao. Bạn có thể tìm kiếm và lựa chọn các tài liệu học phù hợp với mục tiêu và nhu cầu của bạn. Một số trang web phổ biến về JavaScript là:
- W3Schools: Là một trang web cung cấp các bài học, ví dụ, bài tập, và tham khảo về JavaScript, HTML, CSS, và các công nghệ web khác. W3Schools là một nguồn thông tin hữu ích cho người mới bắt đầu học JavaScript.
- MDN Web Docs: Là một trang web cung cấp các bài viết, hướng dẫn, tham khảo, và tài nguyên về JavaScript, HTML, CSS, và các công nghệ web khác. MDN Web Docs là một nguồn thông tin đáng tin cậy và chi tiết cho người muốn học sâu hơn về JavaScript.
- JavaScript.info: Là một trang web cung cấp các bài học, ví dụ, bài tập, và quiz về JavaScript, từ cơ bản đến nâng cao. JavaScript.info là một nguồn thông tin thú vị và sâu sắc cho người muốn nâng cao kỹ năng JavaScript.
- freeCodeCamp: Là một trang web cung cấp các khóa học, bài tập, dự án, và chứng chỉ về JavaScript, HTML, CSS, và các công nghệ web khác. freeCodeCamp là một nguồn thông tin hữu ích cho người muốn học và thực hành JavaScript.
- Codecademy: Là một trang web cung cấp các khóa học, bài tập, video, và chứng chỉ về JavaScript, HTML, CSS, và các công nghệ web khác. Codecademy là một nguồn thông tin hữu ích cho người muốn học và thực hành JavaScript.
B. Các trang web và blog chuyên về JavaScript
Có nhiều trang web và blog chuyên về JavaScript, cung cấp các bài viết, tin tức, thủ thuật, và tài nguyên về JavaScript, HTML, CSS, và các công nghệ web khác. Bạn có thể theo dõi các trang web và blog này để cập nhật những thông tin mới nhất và hữu ích nhất về JavaScript. Một số trang web và blog phổ biến về JavaScript là:
- JavaScript Weekly: Là một bản tin hàng tuần về JavaScript, cung cấp các bài viết, tin tức, thủ thuật, và tài nguyên về JavaScript.
- CSS-Tricks: Là một trang web về CSS, cũng như JavaScript và các công nghệ web khác, cung cấp các bài viết, video, thủ thuật, và tài nguyên về CSS và JavaScript.
- Smashing Magazine: Là một trang web về thiết kế và phát triển web, cung cấp các bài viết, sách, video, thủ thuật, và tài nguyên về JavaScript và các công nghệ web khác.
- SitePoint: Là một trang web về phát triển web, cung cấp các bài viết, sách, video, thủ thuật, và tài nguyên về JavaScript và các công nghệ web khác.
C. Các khóa học và video học JavaScript trực tuyến
Có nhiều khóa học và video học JavaScript trực tuyến, do các giảng viên hoặc tổ chức uy tín cung cấp. Bạn có thể đăng ký hoặc xem các khóa học và video này để học JavaScript theo một lộ trình có sẵn hoặc theo sở thích của bạn. Một số khóa học và video học JavaScript trực tuyến là:
- The Modern JavaScript Bootcamp Course (2021): Là một khóa học trên Udemy về JavaScript hiện đại (Modern JavaScript), do Andrew Mead giảng dạy. Khóa học này sẽ dạy bạn từ những kiến thức cơ bản đến nâng cao của JavaScript, như biến, toán tử, câu lệnh, hàm, đối tượng, mảng, chuỗi, số, logic, ngày giờ, toán học, biểu thức chính quy, lập trình hướng đối tượng, lập trình hàm, lập trình hướng mẫu, lập trình hướng sự kiện, lập trình bất đồng bộ, promise, async/await, class, module, template literal, destructuring assignment, default parameter, rest parameter, spread operator, symbol, iterator, generator. Khóa học này cũng sẽ dạy bạn cách sử dụng JavaScript để phát triển các ứng dụng web động và tương tác với HTML, CSS, DOM, sự kiện, hiệu ứng động, giao tiếp với máy chủ, cookies và local storage. Khóa học này có chi phí là 11.99 USD (giảm giá từ 94.99 USD), và có thời lượng là 52.5 giờ.
- JavaScript: The Advanced Concepts (2021): Là một khóa học trên Udemy về các khái niệm nâng cao của JavaScript (Advanced JavaScript Concepts), do Andrei Neagoie giảng dạy. Khóa học này sẽ dạy bạn các khái niệm nâng cao và quan trọng của JavaScript, như hoisting, scope chain, closure, prototype inheritance, this keyword, call stack and memory heap, event loop and concurrency model, type coercion and comparison operators, functional programming and pure functions, higher order functions and currying, composition and pipe functions, lambda and callback functions. Khóa học này cũng sẽ dạy bạn các khái niệm mới và hiện đại của JavaScript như OOP vs FP vs Procedural Programming paradigms. Khóa học này có chi phí là 11.99 USD (giảm giá từ 94.99 USD), và có thời lượng là 23.5 giờ.
- JavaScript Tutorial for Beginners: Learn JavaScript in 1 Hour [2020]: Là một video học trên YouTube về JavaScript cho người mới bắt đầu (JavaScript Tutorial for Beginners), do Mosh Hamedani giảng dạy. Video này sẽ dạy bạn các kiến thức cơ bản của JavaScript trong vòng 1 giờ, như biến và kiểu dữ liệu, toán tử và biểu thức, câu lệnh điều khiển và vòng lặp, hàm và đối số, đối tượng và mảng. Video này cũng sẽ dạy bạn cách sử dụng JavaScript để tạo ra một ứng dụng web đơn giản là một bộ đếm (counter). Video này miễn phí và có thời lượng là 1 giờ 18 phút.
- Learn JavaScript – Full Course for Beginners: Là một video học trên YouTube về JavaScript cho người mới bắt đầu (Learn JavaScript – Full Course for Beginners), do Beau Carnes giảng dạy. Video này sẽ dạy bạn các kiến thức cơ bản và nâng cao của JavaScript trong vòng 3 giờ rưỡi.
VIII. Kết luận
JavaScript là một ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất thế giới, được sử dụng rộng rãi trong phát triển web, cũng như nhiều lĩnh vực khác. Là một ngôn ngữ lập trình có nhiều tính năng và chức năng hữu ích, giúp cho việc phát triển ứng dụng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. JavaScript cũng có nhiều framework và thư viện hỗ trợ, giúp cho việc phát triển ứng dụng trở nên linh hoạt và sáng tạo hơn. JavaScript là một ngôn ngữ lập trình đang không ngừng phát triển và cải tiến, để đáp ứng nhu cầu và xu hướng của thị trường và cộng đồng.
Để học và nâng cao kỹ năng, bạn có thể tham khảo các tài liệu học và nguồn thông tin về JavaScript mà tôi đã giới thiệu trong bài viết. Bạn cũng có thể thực hành JavaScript bằng cách tạo ra các ứng dụng web, di động, máy chủ, game, hoặc đồ họa, để áp dụng những kiến thức và kinh nghiệm của bạn. Hãy luôn cập nhật những thông tin mới nhất và hữu ích nhất để không bị bỏ lại phía sau trong thế giới công nghệ đầy biến động này.
Tôi hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích và thú vị về JavaScript. Tôi cũng hy vọng bạn đã có được một cái nhìn tổng quan và sâu sắc từ khái niệm cơ bản, lịch sử phát triển, cú pháp và cấu trúc, các tính năng và chức năng, các framework và thư viện phổ biến, sự phát triển của JavaScript và phiên bản mới nhất, ứng dụng của nó trong các lĩnh vực khác nhau. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này. Chúc bạn thành công trong việc học và sử dụng JavaScript!
Lưu ý:
*Thông tin trong bài viết đều là những kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực tế của đội ngũ sáng tạo tại MDIGI . Mọi hành vi sao chép vui lòng ghi trích dẫn nguồn MDIGI.vn! Xem Điều khoản & điều kiện của Chúng tôi.
*Cập nhật mới nhất ngày: 07/08/2023